Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 6 năm 2018-2019 - Trường THCS Ngô Mây (Đại trà)
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Sau đây là Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 6 năm 2018-2019 - Trường THCS Ngô Mây (Đại trà) được tailieuXANH.com sưu tầm và gửi đến các em học sinh nhằm giúp các em có thêm tư liệu ôn thi và rèn luyện kỹ năng giải đề thi để chuẩn bị bước vào kì thi học kì sắp tới. Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao. | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 6 năm 2018-2019 - Trường THCS Ngô Mây (Đại trà) PHÒNG GD&ĐT PHÙ CÁT NỘI DUNG ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I MÔN TIẾNG ANH 6 (Đại trà) Năm học: 2018 2019 I. SPEAKING (2,5pts) TOPIC TASKS NOTE 1) Personal information + Introduce yourself (name, age, address, hobby ) The teachers of Talking about your name, age, job, English choose address, + Present the topic the questions 2) Your house which are Talking about your house, rooms, + Answer the questions relating to the topic suitable for the furniture in each room, things around your students. house, 3) Your family Talking about your family( family members’ jobs, ages, ) 4) Your daily routine Talking about your daily activities II. LISTENING (2,5pts) TOPIC TASKS NOTE 1) Personal information (name, age, Listen and tick address, ) Listen and write a name or a number 2 parts (810 2) Home (rooms and furniture) Listen and number questions) 3) Family (family members’ jobs, ages, ) 4) Places (things around your house and in your neighborhood) III. READING (2,5pts) TOPIC TASKS NOTE 1) Personal information Read and complete 2 parts (8 12 2) Home Read and choose True/ False questions) 3) Family Read and answer the questions 4) Daily routine Read and select the correct option 5) Places IV. WRITING (2,5pts) LANGUAGE FOCUS TASKS NOTE 1. Vocabulary Complete the sentences with a word or a phrase (Relating to the Reading topic) (pictures can be used). 2 or 3 parts (5 2. Grammar Arrange the words to make complete sentences. 10 questions) The present simple and the present Use the provided words or phrases to write complete continuous sentences. Prepositions of place: behind, on, Verbs ‘be’ and ‘have’ for description There is/ There isn’t There are/ There aren’t Question words Yes/ No questions and Wh questions .