Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tài Chính - Ngân Hàng
Ngân hàng - Tín dụng
Từ vựng chuyên ngành tài chính ngân hàng
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng chuyên ngành tài chính ngân hàng
Xuân Nam
80
6
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tài liệu từ vựng chuyên ngành tài chính ngân hàng giúp các bạn có thể học tập và bổ sung thêm kiến thức. | VOCABULARIES Séc thanh toán bằng chuyển khoảng a cheque that has two line across ot to show that it can only be paid into a bank account and not exchanged for cash 2. 3. 4. 5. 6. Open cheque n Séc mở Bearer cheque n Séc vô danh Draw v rút Drawee n ngân hàng của người ký phát bank or person asked to make a payment by a drawer 7. 8. 9. 10. 11. 12. Drawer n Payer người ký phát Séc person who write a cheque and instructs a bank to make payment to another person Payee n người đươc thanh toán Bearer n người cầm Séc Person who receive money from some one or whose name is on a cheque 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. 26. In word In figures Cheque clearing Counterfoil n Voucher n Encode v Sort code n Codeword n Decode v Pay into Proof of indentify Authorise v Letter of authority Account holder n Expiry date ATMs BACS CHAPS tiền bằng chữ tiền bằng số sự thanh toán Séc cuống Séc f a piece of paper kept after writing a cheque as a record of the deal which has taken place biên lai chứng từ mã hoá Mã chi nhánh Ngân hàng ký hiệu mật rC giải mã understand the mean of the message writen in code nộp vào n bằng chứng nhận diện k . cấp phép - Authorisation n thư uỷ nhiệm ix TX. chủ tài khoản ngày hết hạn r Ố date on which a document is no longer valid Automatic Teller Machine 0 dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng C X The Bankers Automated Clearing Service hệ thống thanh toán bù trừ tự động 1 EFTPOS 28. IBOS 29. PIN 30. SWIFT The Clearig House Automated Payment System máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng Electronic Funds Transfer at Point Of Sale hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng Personal Identification Number Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu 31. 32. 33. 34. 35. 36. ko GIRO BGC VQ Magnetic adj The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng ghi có qua hệ thống GIRO Bank GIRO Credit từ tính - Magnetic Stripe dải băng từ Reconcile v Circulation n Clear v bù trừ điều hoà sự lưu thông - .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế - Tài chính
Từ vựng chuyên ngành Tiếng Trung
Anh văn chuyên ngành Hóa
Bài giảng Tiếng anh chuyên ngành Kế toán - Tài chính
5000 từ vựng tiếng anh chuyên nghành điện
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thương mại xuất nhập khẩu
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thẩm định giá
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may
Từ vựng chuyên ngành đo đạc thủy văn
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.