Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Báo cáo tài chính giữa niên độ quý 3 năm 2018 - Công ty cổ phần Đại lý Giao nhận vận tải xếp dỡ Tân Cảng

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Báo cáo tài chính dùng để cung cấp thông tin về tình hình tài chính, tình hình kinh doanh và các luồng tiền của một doanh nghiệp, đáp ứng yêu cầu quản lý của chủ doanh nghiệp, cơ quan Nhà nước và nhu cầu hữu ích của những người sử dụng trong việc đưa ra các quyết định kinh tế. Để lập được một bản báo cáo tài chính hoàn chỉnh, Báo cáo tài chính giữa niên độ quý 3 năm 2018 - Công ty cổ phần Đại lý Giao nhận vận tải xếp dỡ Tân Cảng dưới đây. Chúc các bạn thành công! | Báo cáo tài chính giữa niên độ quý 3 năm 2018 - Công ty cổ phần Đại lý Giao nhận vận tải xếp dỡ Tân Cảng CÔNG TY CP ĐẠI LÝ GNVT XẾP DỠ TÂN CẢNG 1295B Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh MST : 0304875444 Tel : +(8428) 3 7422 234 Fax : +(8428) 3 7423 027 Website : http://www.tancanglogistics.com MỤC LỤC 1. Mục lục 1 2. Bảng cân đối kế toán giữa niên độ quý 3 năm 2018 2 - 5 3. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh giữa niên độ quý 3 năm 2018 6 4. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ giữa niên độ quý 3 năm 2018 7 - 8 5. Bản thuyết minh Báo cáo tài chính giữa niên độ quý 3 năm 2018 9 – 33 **************************** Báo cáo tài chính giữa niên độ quý III năm 2018 1 Signature Not Verified Ký bởi: CÔNG TY CP ĐẠI LÝ GIAO NHẬN VẬN TẢI XẾP DỠ TÂN CẢNG Ký ngày: 19/10/2018 15:02:04 CÔNG TY CP ĐẠI LÝ GNVT XẾP DỠ TÂN CẢNG 1295B Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh MST : 0304875444 Tel : +(8428) 3 7422 234 Fax : +(8428) 3 7423 027 Website : http://www.tancanglogistics.com BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ Quý III năm 2018 Tại ngày 30 tháng 09 năm 2018 Đơn vị tính: đồng Mã Thuyết TÀI SẢN Số cuối kỳ Số đầu năm số minh 1 2 3 4 5 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110 + 120 + 130 + 100 140 + 150 ) 463.939.066.036 389.771.986.179 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.01 156.029.154.756 151.464.863.806 1. Tiền 111 15.629.154.756 16.064.863.806 2. Các khoản tương đương tiền 112 140.400.000.000 135.400.000.000 II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 66.700.000.000 59.500.000.000 1. Chứng khoán kinh doanh 121 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 V.02 66.700.000.000 59.500.000.000 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 238.720.213.502 175.466.638.556 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 V.03 227.545.534.911 144.983.378.384 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 V.04 8.460.511.010 30.026.561.740 3. Phải thu nội bộ

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.