Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tài Liệu Phổ Thông
Bài giảng điện tử
Bài giảng Tiếng Anh 11 - Unit 13: Hobbies (Reading)
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Bài giảng Tiếng Anh 11 - Unit 13: Hobbies (Reading)
Thiện Phước
184
35
ppt
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Bài giảng Tiếng Anh 11 - Unit 13: Hobbies (Reading) đọc hiểu về đề tài sở thích cùng với kỹ năng giải thích ý nghĩa từ vựng thông qua ngữ cảnh bài đọc. Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ quá trình học tập cho các em học sinh. | Bài giảng Tiếng Anh 11 - Unit 13 Hobbies Reading Mountain climbing Reading books fishing swimming What are the Collecting Hobbies pictures about Watching TV stamps I LIKE GAMES. Playing football Playing computer walking games Wednesday March16th 2011 A.Reading I. Before you read Vocabulary accomplished adj tài giỏi lành nghề tài ba ə kɔmpli t Eg My uncle who is an accomplished guitarist taught me how to play. simple tunes simpl tju nz những giai điệu đơn giản Vocabulary accompany ə kʌmpəni v kèm theo đi theo accompanying ə kʌmpəni gerund đệm đàn nhạc to be good at N V_ing giỏi về cái gì làm gì Eg He is very good at accompanying people singing with his guitar. Vocabulary modest mɔdist adj vừa vừa khiêm tốn glass fish tank tæηk n bể cá bằng kính Eg I have a modest little glass fish tank where I keep a variety of little fish Francis Kiddle with his collection He is an avid stamp collector. avid ævid adj say mê khao khát Eg I would not call myself an avid stamp collector. discarded di skɑ d adj throw away vứt bỏ bỏ đi collect kə lekt v collection n sưu tập sự sưu collector n người sưu tầm tầ m Eg I collect the stamps from discarded envelopes. Vocabulary to indulge in in dʌldʒ indulgence n say sưa đam mê Eg I also indulge in fishing swimming and playing chess keep somebody occupied ɒkjʊpaied keep s.b busy làm ai bận rộn Eg They keep me occupied. Rice field n Cánh đồng lúa admire əd maiə v ngưỡng mộ chiêm ngưỡng admiration n sự ngưỡng mộ accomplished ə kɔmpli t adj lành nghề tài ba accompany ə kʌmpəni v kèm theo đi theo accompanying đệm đàn đệm nhạc modest mɔdist adj khiêm tốn avid ævid adj say mê khao khát điên cuồng discarded di skɑ d adj vứt bỏ bỏ đi throw away θrou ə wei to indulge in in dʌldʒ say sưa đam mê indulgence n Keep sb occupied ɒkjʊpaid keep sb busy làm ai bận rộn simple tunes simpl tju nz những giai điệu đơn giản good at N V_ing Eg He is good at speaking English glass fish tank tæηk n bể cá thủy tinh rice field rais fi ld n cánh đồng lúa admire əd maiə v
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Bài giảng Tiếng Anh 11 – Unit 11: Sources of energy (Language focus)
Bài giảng Tiếng Anh 11 – Unit 11: Sources of energy (Listening)
Bài giảng Tiếng Anh 11 – Unit 11: Sources of energy (Reading)
Bài giảng Tiếng Anh 11 – Unit 11: Sources of energy (Speaking)
Bài giảng Tiếng Anh 11 – Unit 11: Sources of energy (Writing)
English 10 Unit 11: National parks - Language focus
Bài giảng môn Tiếng Anh lớp 4 năm học 2021-2022 - Unit 11: Lesson 1 (Trường Tiểu học Thạch Bàn B)
Bài giảng môn Tiếng Anh lớp 5 năm học 2021-2022 - Unit 11: Lesson 1 (Trường Tiểu học Thạch Bàn B)
Bài giảng Tiếng Anh 11 – Unit 1: Friendship (Language focus)
Bài giảng Tiếng Anh 11 – Unit 1: Friendship (Listening)
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.