Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Phương pháp giải và xử lý các dạng bài tập Vật lý trong đề thi THPT Quốc gia: Phần 2

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Phần 2 cuốn sách "Hướng dẫn giải và xử lí tối ưu các dạng bài tập trong đề thi THPT Quốc gia môn Vật lý" trình bày các kiến thức: Sóng ánh sáng, lượng tử ánh sáng, vật lý hạt nhân. | Ta có i q 2 - q 2 2.10 7 2-10 quot quot 2 V3 1 0 - A 2 V3 mA. Câu 104 Đáp án D Từ I toQ 2rfQ 5 f 10 Hz 10 k H z Câu 105 Đáp án B Ta có c 1800pF 2pH 2 .1 0 quot H Uo ImV 10 V w c max w L max 1 tt9 -CU 2 Ầ LI gt I _ tt u f 3 .10A-5 Li - A 30pA Cừ l 6.10 rad s 71 Tại t 0 u Ug gt p 1 0 gt pi i 30cos 1 6 . 1 0 t - j p A 2 Câu 106 Đáp án B. Ta có I o i gt Zz l HT ọ IT ry c q2 02 01 02 Mắc cuộn dây và tụ thành mạch dao động LC Câu 107 Đáp án C lápán c. Ta w gt qg V2CW V2.2.10- .10- -2.10- C có W T a có 2c Câu 108 Đáp án D I. Ta có i 0 06A 2 . L I C u Lil2 u L i 2 2 2 2coL 2 u ừ h Ạ l - i 2 0 0 0 .0 0 5 0 1 2 -0 0 6 eVÕ V . Câu 109 Đáp án A. Tại q - thì Wđ Wt w V2 2 gt Chu kì của mạch dao động là T 8.At 8.1 5.10 quot 12.10 quot s Thời gian ngắn nhất để điện tích trên tụ giảm từ giá trị cực đại xuống rr T 12 n-4 1 0 110 quot còn một nửa giá trị đó là t 2 .1 0- s. 6 6 Ọ - gt q Câu 110 Đáp án B -qo qo 2 qo Ta có L 30pH 3.10- H C 3000pF 3.10 quot F R 0 lQ Uo 6V -274- VL w Cmax w gt c u ẫ ỈL lẵ . I 0.06A I 0.03-ãA p RI 0 1 8 .10 w 0 18 mW. Câu 111 Đáp án D Ta có L --0 0 2 2 H C 10pF 10 F Io 10 F Io 0 012A J max WjL max Wp 2- C Uu -2 L I Uo IoJ l gt 7V H j ĩ i 0 9 w . Câu 112 2 Đáp án c Bước sóng V oArííT mạch mooVi v n thu irrvr Ằ được 1 c.2jtVLC r 0-rr.l gt ầ c Ban đầu Ằ 20m Khi A 60m 3 1 C ị 9C gt Phải mắc song song với tụ điện C q của mạch dao động với một tụ điện có điện dung c Cj - C 8Cg. Câu 113 Đáp án D Từ hình vẽ Lúc t 2ps thì q a q - Vậy điện lượng chuyển qua cuộn dây Qo 2 5Q o Aq - Qo Qo M Câu 114 Đáp án A Ta có Vj c 30000km s 3.10 m s V2 340m s fj 2 Mà - gt - 8 82.10 . f 2 V2 Câu 115 Đáp án A. Ta có L 0 2mH 2.10 quot H C 8pF 8.10 F X 2ti.c.VLC 75 4m . Câu 116 Đáp án A Ta có c 300000km s 3.10 m S Ầ J 25m A.2 30m c c Mà - gt f 12.10 Hz và 2 10 Hz. 2 Câu 117 Đáp án c 500.10 quot Số dao động cao tần n 800. Lâm tân 1000 Câu 118 Đáp án B VL -275- L 5mH 5.10- H C 5nF 5.10- F Uo 4V Phương trình điện tích q Qo cos cùt ẹ 1 1 Tần số góc co ----- - 2 .10 5 racỉ s .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.