Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
English tenses_table
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
English tenses_table
Mai Trinh
193
1
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tài liệu học tiếng anh tham khảo dành cho những bạn yêu thích học môn Anh văn. Các thì trong tiếng Anh được chia thành từng cột trong bảng hệ thống rất dễ hiểu, dễ học. Tài liệu rất hữu ích cho việc ôn luyện thì cơ bản trong tiếng anh để vốn ngữ pháp của bạn được trao dồi hơn. | englisch-hilfen.de - LEARNING ENGLISH ONLINE Tense Signal words Use Form Examples affirmative Examples negative Examples interrogative Simple Present every day sometimes always often usually seldom never first . then something happens repeatedly how often something happens one action follows another things in general after the following verbs to love to hate to think etc. future meaning timetables programmes Infinitive he she it -s I work. He works. I go. He goes. I don t work. He doesn t work. I don t go. He doesn t go. Do I work Does he work Do I go Does he go Present Progressive now at the moment Look Listen something is happening at the same time of speaking or around it future meaning when you have already decided and arranged to do it a fixed plan date to be am are is Infinitive ing I m working. He s working. I m going. He s going. I m not working. He isn t working. I m not going. He isn t going. Am I working Is he working Am I going Is he going Simple Past last . . ago in 1990 yesterday action took place in the past mostly connected with an expression of time no connection to the present regular Infinitive -ed irregular 2. Spalte I worked. He worked. I went. He went. I didn t work. He didn t work. I didn t go. He didn t go. Did I work Did he work Did I go Did he go englisch-hilfen.de - LEARNING ENGLISH ONLINE englisch-hilfen.de - LEARNING ENGLISH ONLINE Past Progressive while an action happened in the middle of another action someone was doing sth. at a certain time in the past - you don t know whether it was finished or not was were Infinitive -ing I was working. He was working. I was going. He was going. I wasn t working. He wasn t working. I wasn tgoing. He wasn t going. Was I working Was he working Was I going Was he going Simple Present Perfect just yet never ever already so far up to now since for recently you say that sth. has happened or is finished in the past and it has a connection to the present action started in the past and continues up to the
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Chapter 4: Tests of grammar & usage
English graduation thesis: A comparison of expression of tenses between English and Vietnamese
Khóa luận tốt nghiệp Ngôn ngữ Anh: Analysis of verb tenses errors of first year non English majors at Hai Phong University of Management and Technology
SÁCH REVIEW OF TENSES
VOCABULARY & SPELLING SUCCESS IN 20 MINUTES A DAY 4th Edition
Times and Tenses
Review of Tenses
UNIT I GRAMMAR: REVIEW OF TENSES
Giáo trình Collin Cobuild English Grammar
English Tenses Timeline Chart
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.