Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Nghĩa của từ “aller” trong tiếng Pháp và từ “đi” trong tiếng Việt - Lỗi sai hay mắc phải của sinh viên không chuyên khi sử dụng từ “aller”

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Bài viết làm rõ các nghĩa của từ “aller” trong tiếng Pháp và của từ tương đương “đi” trong tiếng Việt. Đồng thời nghiên cứu tiến hành khảo sát hơn 100 bài viết và tổng hợp số liệu để tìm ra các lỗi khi sử dụng từ này của người học. Các lỗi chủ yếu là lỗi ngữ pháp về chia động từ và lỗi từ vựng do hiểu sai nghĩa của từ. | TNU Journal of Science and Technology 225 15 196 - 203 NGHĨA CỦA TỪ ALLER TRONG TIẾNG PHÁP VÀ TỪ ĐI TRONG TIẾNG VIỆT - LỖI SAI HAY MẮC PHẢI CỦA SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN KHI SỬ DỤNG TỪ ALLER Hoàng Thu Nga Phạm Trường Sinh Trường Ngoại ngữ - ĐH Thái Nguyên TÓM TẮT Sinh viên không chuyên học tiếng Pháp ngoại ngữ hai tại Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên mắc khá nhiều lỗi trong cách sử dụng từ aller . Ví vậy nghiên cứu hướng tới làm rõ các nghĩa của từ aller trong tiếng Pháp và của từ tương đương đi trong tiếng Việt. Đồng thời nghiên cứu tiến hành khảo sát hơn 100 bài viết và tổng hợp số liệu để tím ra các lỗi khi sử dụng từ này của người học. Các lỗi chủ yếu là lỗi ngữ pháp về chia động từ và lỗi từ vựng do hiểu sai nghĩa của từ. Kết quả nghiên cứu là cơ sở cho nhóm nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nhằm giúp người học hạn chế mắc lỗi khi sử dụng từ aller trong các bài diễn đạt viết. Từ khóa nghĩa của từ quot aller quot nghĩa của từ quot đi quot lỗi sai sinh viên không chuyên diễn đạt viết. Ngày nhận bài 23 6 2020 Ngày hoàn thiện 30 12 2020 Ngày đăng 31 12 2020 MEANING OF THE WORD ALLER IN FRENCH AND ĐI IN VIETNAMESE - ERRORS IN USING THE WORD ALLER OF NON-MAJORED STUDENTS Hoang Thu Nga Pham Truong Sinh TNU - School of Foreign Languages ABSTRACT Non-majored students study French as a second language at TNU - School of Foreign Languages often make mistake in using the word quot aller quot . Therefore the purpose of the study is to clarify the meaning of the word quot aller quot in French and its equivalent word quot đi quot in Vietnamese. More than 100 writing excercices were surveyed and synthesized to find out learners mistakes in using this word. There are grammatical mistakes about verb conjugation and lexical mistakes due to misunderstanding of the meaning of words. Research results are the basis to propose a number of solutions to help students limit mistales in their writing. Key word meaning of quot aller quot meaning of quot đi quot error non-majored .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.