Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Phước Nguyên

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Nhằm giúp các bạn học sinh đang chuẩn bị cho kì thi học kì sắp tới cùng củng cố và ôn luyện kiến thức, rèn kỹ năng làm bài thông qua việc giải Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Phước Nguyên. Hi vọng đây là tài liệu hữu ích cho các bạn trong việc ôn tập. | ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I MÔN TIẾNG ANH LỚP 6 NĂM HỌC 2020 -2021 I. KNOWLEDGE KIẾN THỨC 1. The present simple tense Thì hiện tại đơn a. Form Tobe is am are Nomal verb động từ thường S is am are O N. S V s es O - S isn t am not aren t O N. - S don t doesn t V O Is Are S O N Do Does S V O - Yes S is am are. Yes S do does. - No S isn t aren t am not. No S don t doesn t. Ex She be is twelve years old. Ex. He live lives in Can Kiem. Ex I not be am not in Dong Truc. They live live in Can Kiem. Ex Is she be twelve years old Ex. He not live doesn t live in Binh Phu. - Yes she be is. They not live don t live in Can Kiem. Does He live live in Binh Phu Do They live live in Can Kiem Usage cách dùng Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt một hành động mang tính thường xuyên thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại có tính quy luật. b. Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn - Trạng từ chỉ tần suất always usually often sometimes rarely seldom never. - Các trạng từ chỉ thời gian every time every day today nowadays Sundays. 2. The present continuous tense Thì hiện tại tiếp diễn a. Form S tobe am is are V-ing - S tobe not V-ing Tobe S V-ing Yes S tobe am is are . No S tobe not m not isn t aren t b. Usage cách dùng Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả 1 hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. c. Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn Adverbs now at the moment at present right now Verbs Look Watch Listen Be careful quiet Answer questions with Where 3. Prepositions of place các giới từ chỉ nơi chốn a. In front of phía trước h. In Ở trong b. Behind Đằng sau i. At Ở c. Between ở giữa j. Above over ở trên cao hơn cái gì đó d. Across from opposite Đối diện với k. Under below Ở dưới thấp hơn cái gì đó e. Next to beside kế bên l. From từ nơi nào đó f. Near close to g. On Ở trên 4a Describe appearance with quot be quot miêu tả hình dáng với quot be quot S BE ADJ - S BE NOT ADJ BE S ADJ - Yes S BE. - No S BE not. EX She is beautiful. - She is not beautiful. Is she beautiful - Yes she is.

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.