Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 12 năm 2020-2021 - Trường THPT Tôn Thất Tùng

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 12 năm 2020-2021 - Trường THPT Tôn Thất Tùng dành cho các bạn học sinh lớp 12 và quý thầy cô tham khảo giúp các bạn học sinh có thêm tài liệu chuẩn bị ôn tập cho kì thi sắp tới được tốt hơn cũng như giúp quý thầy cô nâng cao kỹ năng biên soạn đề thi của mình. Mời các thầy cô và các bạn tham khảo. | ĐỀ CƯƠNG THI HỌC KÌ I MÔN TIẾNG ANH 12 NH 2020 2021 A. LÝ THUYẾT 1. TENSES CÁC THÌ HIỆN TẠI VÀ QUÁ KHỨ TENSES Form ADVERBS S I We You They V Always usually often sometimes 1. Simple Present or S He She It V s es rarely seldom never every day S don t doesn t V once twice a week Do Does S V . E.g. She always walks to school. To Be S Am Is Are not They often go to work by bus. S am is are V ing Now right now at the moment at 2. Present Progressive S am is are not V ing present these days Look Listen Be Am Is Are S V ing . careful . E.g. We are studying English at the moment. S have has P.P Just recently lately ever never already 3. Present Perfect S have has not P.P not yet since for several times so far Have Has S P.P . until now up to now up to the present in the last past two years E.g. We have learnt English for 10 years. PRESENT TENSES PAST TENSES TENSES FORM ADVERBS 1. Simple Past S V ed V2 Last ago yesterday in 1990 . S didn t V Did S V S was were V ing At 6p.m yesterday at this time 2. Past Progressive S was were not V ing yesterday at that time while from Was Were S V ing . 3p.m to 6p.m yesterday 3. Past Perfect S had P.P Before QKĐ QKHT S hadn t P.P After QKHT QKĐ QKHT until QKĐ 2. REPORTED SPEECH CÂU TƯỜNG THUẬT CÁC NGUYÊN TẮC CHUNG 1. Thay đổi động từ trong câu tường thuật Động từ tường thuật là động từ giới thiệu câu nói trực tiếp hay câu nói gián tiếp. Khi đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp động từ tường thuật được thay đổi tùy theo trường hợp cụ thể. Dưới đây là các động tường thuật dùng trong câu Said said that Said to sb told sb Ex He said I am twenty years old. He said that he was twenty years old. He said to me I work in a factory. He told me that he worked in a factory. 2. Thay đổi thì trong câu tường thuật CÂU TRỰC TIẾP CÂU GIÁN TIẾP CÂU TƯỜNG THUẬT Simple present s V s es Simple past s V2 ed Simple past s V2 ed Past perfect s had V3 ed Simple future s will V0 Future in the past s would V0 Present continuous s am is are V ing Past continuous

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.