Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Tổng hợp các đề thi học sinh giỏi môn tiếng Anh lớp 3

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Cùng tham khảo tài liệu "Tổng hợp các đề thi học sinh giỏi môn tiếng Anh lớp 3" sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những dạng bài chính được đưa ra trong đề thi. Từ đó, giúp các bạn học sinh có kế hoạch học tập và ôn thi hiệu quả. Chúc các bạn ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao. | Tổng hợp các đề thi học sinh giỏi môn tiếng Anh lớp 3 Đề thi số 1 I. Chọn câu trả lời đúng nhất 30 câu 1. This a house. A. are B. is C. you D. her 2. I . Andy A. are B. am C. is D. you 3. You . Long A. is B. be C. are D. am 4. This .a desk. A. is B. are C. you D. he 5. She .Mary. A. am B. is C. are D. he 6. This is .ruler. A. a B. an C. and D. end 7. Hello .Sean. A. you B. am C. I m D. I 8. What s name A. she B. he C. you D. her 9. This isn t .bag. A. he s B. his C. me s D. you s 10.Good mo ning Peter. A. w B. t C. r D. q 11. Loo . at the dog. A. t B. k C. b C. c 12. Sing a s ng. A. o B. w C. u D. q 13.W. .o is she She is Mary. A. t B. h C. w D. q. 14.This is m. .school. A. e B. w C. y D.a 15. How .re you A. e B. s C. a D.o 16.Ope. .the book please. A.t B. h C. n D.r 17.Hi.name is Peter. A. w B. S C. a D.t 18.Nice to meet . A. I B. me C. he D. you 19. My . is Jenny. A. your B. name C. game D. name s 20.Do you like A. look B. books C. ten D. sing 21. Stand please. A. down B. up C. in D. on 22. Sit . please. A. down B. up C. in D. on 23. Alice . a cat. A. you B. he C. she D. has 24. Bob - Hello. My name is Bob. Mary - . Bob. A. Nice to meet you B. See you later C. Goodbye D. Good night 25. Goodbye . A. Nice to meet you. B. See you later C. Good morning D. Good evening 26. to you Nam. A. Nice meet B. Fine hi C. You me D. He she 27. your name A. What B. What s C. How s D. Why s 28. are you A. What B. How C. How s D. What s 29. I m fine you. A. thank B. thanks C. good D. bye 30. I m fine thank you. .you A. you B. And you C. And D. Bye II. Thêm chữ cái để tạo thành từ đúng 34 câu 31. St _ nd up 48. Is this a penc _ l 32. See _ _ _ again 49. This is _ doll. 33. Ei _ ht 50. _ ice to meet you. 34. Tab _ e 51. No it is n _ t. 35. School-b _ g 52. Is this a penc_l 36. Th _ ee 53. My name _ _ Peter. 37. T _ ank you very much 54. My _ame is Alice. 38. no_ebook 55. I m fine _ _ _ _ _ you. 39. Hi Alice. I _ _ Tommy 56. Look at the boa_d 40. Teach _ r 57. This is my r_ler. 41. .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.