Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Công thức tính toán cầu trục JIB

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tài liệu "Công thức tính toán cầu trục JIB" cung cấp cho học viên những công thức về đặc trưng tiết diện hình học; tải trọng tác dụng lên cần; tải trọng nâng và khối lượng tác dụng lên cần; chiều cao tính toán cột; bán kính quán tính cột; ứng suất tác dụng lên cột; . Mời các bạn cùng tham khảo! | TÍNH TOÁN CẦU TRỤC JIB THÔNG SỐ CẦU JIB THÔNG SỐ PA LĂNG Tải trọng nâng Q kg 3000 Khối lượng xe con Gxc kg 233 Tầm với cần L mm 3900 Vận tốc quay cần vq v ph 1 THÔNG SỐ ĐẦU VÀO Chiều cao điểm liên kết giằng H mm 1000 Vận tốc nâng vn m ph 8.5 Giới hạn móc nâng phải L3 m 3500 Vận tốc di chuyển pa lăng vp m ph 10.5 Trọng tâm cần L2 m 1400 Chế độ làm việc M5 n 1.16 Vận tốc gió vg m s 20 Model pa lăng Giá trị Tên gọi Ký hiệu Đơn vị Giá trị đầu vào Giá trị TT-KT Ghi chú Vị trí quot 1 quot Vị trí quot 2 quot Chiều cao dầm mm 518 Bề rộng bản cánh trên bt mm 300 Chiều dày bản cánh trên st mm 12 Bề rộng bản cánh dưới bd mm 150 Chiều dày bản cánh dưới sd mm 16 Chiều cao thành đứng hb mm 490 Chiều dày thành đứng I sb mm 12 Chiều dày thành đứng sb mm 6 6 Bề rộng gân tăng cứng b mm 0 500 Hình 1.1 Sơ đồ lực tác dụng cẩu quay THÔNG SỐ Chiều dày gân tăng cứng s mm 0 ĐẦU VÀO V tăng cứng Cái 0 V50x50x5 Gia tốc cẩu quay a m s2 0.18 2 Tốc độ dài cần v m s 0.4 Tốc độ góc cần rad s 0.1 Hệ số động lực học 1.15 Chiều cao đường hàn h mm 5 4.2 h bmax lt 3 1.7 OK Điều kiện ổn định Lk bmax lt 80 13.0 OK Hình 1.2 Mặt cắt tiết diện cần điển h ình Lk h lt 38 7.5 OK Tải trọng nâng amp khối lượng xc tác dụng lên cần Diện tích tiết diện A mm2 11880 P Q. Gxc Trọng tâm dầm chính x1 mm 285.9 Tải trọng ly tâm tác dụng lên cần x2 mm . . 232.1 y mm 150 . . Momen quán tính trung tâm Ix mm4 490773570 Tải trọng quán tính tác dụng lên cần Iy mm4 31517640 . Momen chống uốn Wx mm3 1716295 0 1. . ĐẶC TRƯNG TIẾT DIỆN Wy mm3 210118 Tải trọng gió tác dụng lên cần HÌNH HỌC 0 613. Momen tĩnh Sx mm 1104315 Sy mm 188820 . . Momen chống xoắn Wxoắn mm3 36288 2 5. . Khối lượng gân tăng cứng kg m 8 0.0 Khối lượng V tăng cứng kg m 3.78 0.0 Khối lượng thép đường điện kg m 1.51 5.9 I.DẦM CHÍNH Khối lượng cần Gc kg 369.6 Tải trọng do khối lượng cần q N mm 0.93 Hình 1.3. Sơ đồ lực tính cần M-do khối lượng dầm M N.mm 7070171.4 Ứng xuất tác dụng lên cần S- do khối lượng dầm S N 3625.7 Tải do tải nâng amp k lg xe con P N 36130.23

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.