Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Tài liệu ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 12 năm 2022-2023 - Trường THPT Đào Sơn Tây

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Mời quý thầy cô và các em học sinh tham khảo “Tài liệu ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 12 năm 2022-2023 - Trường THPT Đào Sơn Tây”. Hi vọng tài liệu sẽ là nguồn kiến thức bổ ích giúp các em củng cố lại kiến thức trước khi bước vào kì thi sắp tới. Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao! | Trường THPT Đào Sơn Tây Tổ Tiếng Anh Tài liệu Kiến thức cơ bản Tiếng Anh 12 Học kì 2 Năm học 2022 - 2023 1 UNIT 10 ENDANGERED SPECIES I. VOCABULARY 1. available adj có sẵn 2. benefit n v lợi ích có lợi 3. challenge n v thử thách thách thức 4.commercial adj thuộc về thương mại - gt commerce n ngành thương mại - gt commercially adv về thương mại 5. conservation n sự bảo tồn - gt conservationist n người bảo tồn thiên nhiên - gt conserve v giữ gìn bảo tôn 6. construction n sự xây dựng - gt construct v xây dựng - gt constructor n xây dựng - gt constructive adj mang tính xây dựng - gt constructively adv có tính chất xây dựng 7. contaminated adj bị ô nhiễm - gt contaminate v làm ô nhiễm - gt contaminant n chất gây ô nhiễm - gt contamination n sự ô nhiễm 8. deforestation n sự phá rừng - gt deforest v phá rừng 9. destruction n sự phá hủy tàn phá - gt destroy v phá hủy tàn phá - gt destructive adj có tính hủy diệt - gt destructively adv có tính hủy diệt 10. enact v ban hành luật 11. endangered adj gặp nguy hiểm - gt endanger v gây nguy hiểm - gt danger n nguy hiểm - gt dangerous adj nguy hiểm 12. exploitation n sự khai thác - gt exploit v khai thác bóc lột 13. extinction n sự tuyệt chủng - gt extinct adj tuyệt chủng 14. fertile adj phì nhiêu màu mỡ 15. generation n thế hệ 16. globe n địa cầu thế giới 17. habitat n môi trường sống 18. impact n ảnh hưởng sức ép - gt impact v gây ảnh hưởng sức ép 19. loss n sự mất mát tổn thất 20. overhunting n việc săn bắt quá đà 21. primary adj đầu tiên quan trọng nhất 22. rare adj quý hiếm 23. reserve preserve n khu bảo tồn - gt reserve v duy trì đặt chỗ trước - gt reservation n sự duy trì đặt chỗ trước 24. seriously adv một cách nghiêm túc nghiêm trọng 2 - gt serious adj nghiêm túc nghiêm trọng - gt seriousness n tính nghiêm túc nghiêm trọng 25. survive v sống sót - gt survival n sự sống sót - gt survivor n người sống sót 26. toxic adj độc hại 27. urbanization n sự đô thị hóa - gt urbanize adj đô thị hóa - gt urban n thuộc về thành thị 28.

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.