Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Cẩm nang thương mại điện tử tại thị trường Nhật Bản

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Cuốn "Cẩm nang thương mại điện tử tại thị trường Nhật Bản" có nội dung gồm 4 chương. Chương 1: Tóm tắt kết quả khảo sát; Chương 2: Xu hướng của nền kinh tế trong nước; Chương 3: Quy mô và xu hướng thị trường Btoc-Ec trong nước; Chương 4: Thực tế thị trường Ctoc- Ec trong nước. Mời các bạn cùng tham khảo! | HANDBOOK OF E-COMMERCE MARKET IN JAPAN 1 BỘ CÔNG THƯƠNG CẨM NANG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TẠI THỊ TRƯỜNG NHẬT BẢN HANDBOOK OF E-COMMERCE MARKET IN JAPAN 2 CẨM NANG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TẠI THỊ TRƯỜNG NHẬT BẢN BÁO CÁO KHẢO SÁT KINH TẾ QUỐC TẾ NHẰM XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ TỔNG HỢP TRONG VÀ NGOÀI NƯỚC NHẬT NĂM 2019 THỊ TRƯỜNG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ Tháng 7 năm 2020 Phòng Kinh tế Thông tin Cục Chính sách Thương mại và Thông tin Bộ Kinh tế Thương mại và Công nghiệp 4 CẨM NANG THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TẠI THỊ TRƯỜNG NHẬT BẢN Chương 1 TÓM TẮT KẾT QUẢ KHẢO SÁT 1.1 QUY MÔ THỊ TRƯỜNG BtoC-EC TẠI NHẬT Quy mô thị trường BtoC-EC năm 2019 sẽ đạt 19.360 9 tỷ Yên tăng 7 65 so với năm trước . Tỷ lệ chuyển đổi EC là 6 76 tăng 0 54 điểm so với năm trước . - Tỷ lệ chuyển đổi EC theo các lĩnh vực hàng hoá Biểu đồ 1-1 Quy mô thị trường BtoC-EC và cơ cấu tỷ lệ của từng lĩnh vực Năm 2018 Năm 2019 Tỷ lệ tăng trưởng A. Lĩnh vực buôn bán 9.299 2 tỷ yên 10.051 5 tỷ yên 8 09 Tỷ lệ chuyển đổi EC 6 22 Tỷ lệ chuyển đổi EC 6 76 B. Lĩnh vực dịch vụ 6.647 1 tỷ yên 7.167 2 tỷ yên 7 82 C. Lĩnh1.2vực điện tử 2.0382 tỷ yên 2.142 2 tỷ yên 5 11 Tổng số 17.984 5 tỷ yên 19.360 9 tỷ yên 7 65 Biểu đồ 1-2 Quy mô thị trường BtoC-EC và tỷ lệ chuyển đổi EC liên quan đến lĩnh vực buôn bán theo thời gian đơn vị 100 triệu yên 22.000 6 76 7 20.000 6 22 5 79 193.609 18.000 5 43 6 179.845 16.000 4 75 165.054 5 4 37 151.358 14.000 3 85 137.746 12.000 3 40 127.970 4 3 17 111.660 10.000 2 84 95.130 3 80.000 84.590 77.880 60.000 2 40.000 1 20.000 0 0 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 Quy mô thị trường EC Tỷ lệ chuyển đổi EC trong lĩnh vực buôn bán 151.358 4 37 14.000 3 85 137.746 12.000 3 40 127.970 4 3 17 111.660 10.000 2 84 95.130 HANDBOOK OF E-COMMERCE MARKET IN JAPAN 5 3 80.000 77.880 84.590 60.000 2 1.2 QUY MÔ THỊ TRƯỜNG CtoC-EC CỦA NHẬT BẢN 40.000 1 Quy mô20.000 thị trường của CtoC-EC ước tính vào năm 2019 là 1.740 7 tỷ yên. Biểu đồ 1-3 0Quy mô thị trường CtoC-EC 0 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.