Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
CTy Thủy Sản An Giang - Kết quả kinh doanh quý 2 năm 2008

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

CÔNG TY CP XNK THỦY SẢN CỬU LONG AN GIANG 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 4. Giá vốn hàng bán | CÔNG TY CP XNK THỦY SẢN CỬU LONG AN GIANG Địa chỉ 90 Hùng Vương Phường Mỹ Quý TP. Long Xuyên Tỉnh An Giang BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ Quý II của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ Dạng đầy đủ Quý II năm 2008 CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh Quý 2 Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.1 180.741.706.016 133.031.876.155 329.067.757.873 246.871.004.789 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.1 37.217.400 438.781.045 88.294.200 438.781.045 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 VI.1 180.704.488.616 132.593.095.110 - 328.979.463.673 246.432.223.744 4. Giá vốn hàng bán 11 VI.2 139.728.440.285 104.595.626.011 - 257.568.237.069 - 197.889.921.700 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 40.976.048.331 27.997.469.099 - 71.411.226.604 - 48.542.302.044 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 5.821.246.859 974.807.376 - 6.534.794.640 - 2.066.692.748 7. Chi phí tài chính 22 VI.4 2.390.690.922 1.132.089.931 - 5.457.066.169 - 2.964.253.577 Trong đó chi phí lãi vay 23 2.342.664.548 995.738.327 4.291.953.222 2.592.268.860 8. Chi phí bán hàng 24 VI.5 11.961.907.597 7.510.222.287 20.824.415.200 12.262.246.828 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 VI.6 4.619.707.790 1.646.880.817 - 7.807.474.599 - 2.885.407.388 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 27.824.988.881 18.683.083.440 - 43.857.065.276 - 32.497.086.999 11. Thu nhập khác 31 588.740 67.419 - 691.640 - 406.323 12. Chi phí khác 32 VI.7 18.260.000 19.500.000 - 138.300.281 - 57.658.000 13. Lợi nhuận khác 40 17.671.260 19.432.581 - 137.608.641 - 57.251.677 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 27.807.317.621 18.663.650.859 43.719.456.635 32.439.835.322 15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 V.14 2.780.731.763 2.332.956.358 - 4.769.749.141 - 4.054.979.416 16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 - - - -- - -- 17. Lợi nhuận sau thuế thu .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.