Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
CTy Thủy Sản An Giang - Kết quả kinh doanh quý 4 năm 2008

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ (Dạng đầy đủ) Quý IV năm 2008 | CÔNG TY CP XNK THỦY SẢN CỬU LONG AN GIANG Địa chỉ 90 Hùng Vương Phường Mỹ Quý TP. Long Xuyên Tỉnh An Giang BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ Quý IV của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ Dạng đầy đủ Quý IV năm 2008 CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh Quý 4 Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.1 132.121.018.961 158.769.185.809 651.209.520.893 538.903.046.719 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.1 1.927.184.172 573.229.342 2.074.627.497 1.454.444.958 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 VI.1 130.193.834.789 158.195.956.467 - 649.134.893.396 537.448.601.761 4. Giá vốn hàng bán 11 VI.2 107.521.720.506 128.411.076.051 - 515.704.684.008 - 434.381.348.422 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 22.672.114.283 29.784.880.416 - 133.430.209.388 - 103.067.253.339 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 4.945.129.745 957.064.193 - 15.514.008.675 - 3.770.120.168 7. Chi phí tài chính 22 VI.4 6.940.073.546 1.662.584.209 - 19.796.455.804 - 5.342.368.816 Trong đó chi phí lãi vay 23 6.846.052.457 1.009.453.190 17.933.252.240 4.213.270.028 8. Chi phí bán hàng 24 VI.5 8.378.996.797 9.192.735.375 40.546.572.330 28.204.469.331 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 VI.6 3.708.978.812 4.299.471.632 - 14.958.536.815 - 9.585.117.664 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 8.589.194.873 15.587.153.393 - 73.642.653.114 - 63.705.417.696 11. Thu nhập khác 31 44.981.169 292.541 - 46.140.134 - 972.450 12. Chi phí khác 32 VI.7 67.283.235 19.588.412 - 340.799.872 - 122.576.412 13. Lợi nhuận khác 40 22.302.066 19.295.871 - 294.659.738 - 121.603.962 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 8.566.892.807 15.567.857.522 73.347.993.376 63.583.813.734 15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 V.17 863.915.425 1.564.403.733 - 7.539.498.606 - 7.566.398.260 16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 146.571.699 83.794.436 -

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.