Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Văn Bản Luật
Lao động - Tiền lương
LIMITED ENGLISH PROFICIENCY GLOSSARY
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
LIMITED ENGLISH PROFICIENCY GLOSSARY
Nam Phương
155
1
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
The Division of Child Support (DCS) wishes to express its sincere gratitude to those individuals who offered their expertise and devoted time and energy in creating and reviewing the translation of this glossary. The project would not have been possible without their support and help. | LEP* Glossary English to Vietnamese *Limited English Proficiency (LEP) Glossary of Division of Child Support (DCS) definitions for translation into Vietnamese D CS Division of Child Support LEP* Glossary English to Vietnamese *Limited English Proficiency (LEP) Glossary of Division of Child Support (DCS) definitions for translation into Vietnamese This document is designed to help reviewers, interpreters and translators working on Division of Child Support (DCS) brochures. The definitions are a mixture of common knowledge, child support terms, legal terms and dictionary usage. The intent is to update the glossary periodically and to provide versions in: Cambodian, Chinese, Korean, Laotian, Russian, Somali, Spanish, and Vietnamese. Please send additions and corrections to: Washington State Department of Social & Health Services DCS Communications Operations LEP Glossary PO Box 9162 MS: 45860 Olympia, WA 98507-9162 Or Call: 1-800-457-6202 Or E-mail: DCS-CRU@dshs.wa.gov D CS Division of Child Support Acknowledgement The Division of Child Support (DCS) wishes to express its sincere gratitude to those individuals who offered their expertise and devoted time and energy in creating and reviewing the translation of this glossary. The project would not have been possible without their support and help. Parts of Speech Abbreviations adv. adverb adj. adjective n. noun prep. preposition v. verb Division of Child Support Limited English Proficiency Glossary English / Vietnamese English Abbreviation Vietnamese English / Vietnamese Definition Absent Parent AP Phụ Huynh Vắng Absent Parent (AP) –The parent who does not live in n. Mặt the home with the child and has a responsibility to pay support. APs are also referred to as nonresidential parents, noncustodial parents, and responsible parents. Vietnamese - Phụ Huynh Vắng Mặt (AP) – Người cha hoặc mẹ không ở chung nhà với đứa trẻ và là người có trách nhiệm phải trả tiền cấp dưỡng. AP cũng được gọi là phụ huynh không ở chung, phụ .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Báo cáo khoa học: "A Limited-Domain English to Japanese Medical Speech Translator Built Using REGULUS 2"
Longman Group UK Limited: Soundings
The Law (In Plain English) ® for Small Business
Improving Workplace Opportunities For Limited English-Speaking Workers
The Law ( In plan English) for the small Business
The Law ( In Plan English) for Small Business
The effect of task type on accuracy and complexity in IELTS academic writing
Psychometric properties of the newly translated creole multidimensional scale of perceived social support (MSPSS) and perceived adequacy of resource scale (PARS) and the relationship between perceived social support and resources in Haitian mothers in the US
LIMITED ENGLISH PROFICIENCY GLOSSARY
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.