Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 17
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 17
Ðăng An
92
7
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 17', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 95 Answers Index Q1 adj. certain sure of oneself composed a rank b name c overt d confident Q2 adj. mature full grown a adult b absorbed c current d fluent Q3 Q4 n. statement proclamation announcement a level b declaration v. to permit to approve to empower a compromise b summarize c sink c authorize d check d familiarize Q5 n. computer peripheral used for exporting documents to paper a printer b function c compliment d impact Q6 n. cargo or goods that are shipped for a fee shipping cost transportation a government b counsel c freight conveyance shipment d accident Q7 n. line that is not curved a waitress section that is not curved b straight c maximum d plumber Q8 n. intersection crossing connection a junction b destination c foundation d form Q9 n. tool for cutting consisting of a toothed blade saying maxim proverb a incinerator b haze c legacy d saw Q10 n. period of time that something continues a fee b adult c duration d removal 113 PHOTOCOPIABLE www.english-test.net TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 96 Answers Index Q1 adj. characterized by or occupying a particular place d brief a local b commercial c found Q2 adj. not anticipated not expected a great b unbiased c unforeseen d sick Q3 adj. empty unfilled unoccupied lacking expression a recent b severe c vacant d departmental Q4 adj. treated as an expense a major b absorbed c further d name Q5 adj. judgmental important crucial vital a main b confident c critical d small Q6 n. class division section segment a wool b category c adept d change Q7 adj. anesthetized lacking sensitivity to pain in shock senseless a rank b number c artificial d modest Q8 adj. dangerous risky perilous a hazardous b favorite c different d ready Q9 adj. typical characteristic acting on behalf of another person or organization a absent b representative c proud d overseas Q10 adj. containing nothing without people without contents hollow meaningless a edge b imperative c empty d attentive 114 .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
342 TOEIC Vocabulary Tests - 3420 Words by Meaning Index
3420 TOIEC Vocabulary
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 1
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 2
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 3
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 4
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 5
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 6
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 7
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 8
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.