Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 52

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 52', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 340 Answers Index Q1 n. paper used for writing letters a visitor b stationery c irritation d fabric Q2 n. person company or organization that markets a commodity product or service wholesaler dealer a loan b capital c distributor d list Q3 v. to startle to astonish to ambush a break b surprise c advance d enroll Q4 adj. deprived of hope or confidence dissuaded from a enough b particular c discouraged d useless Q5 n. misgiving lack of certainty a failure b leverage c doubt d medicine Q6 adj. under legal obligation responsible prone a subject b liable c fraught d ostentatious Q7 v. to separate into parts to part to share to apportion a divide b abide c vilify d invoice Q8 n. act of redoing something a aid b contest c repeat d recognition Q9 v. to take on loan to copy to steal a preserve b tenant c tax d borrow Q10 adj. optional uncertain changeable open unrestricted a arbitrary b unforeseen c lucrative d tantamount 358 PHOTOCOPIABLE www.english-test.net TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 341 Answers Index Q1 n. practice training furrow seeding machine row of seeds in a furrow a neglect b drill c publication d threat Q2 n. person who favors political and social reform a liberal b suggestion c fund d feedback Q3 n. letter of recommendation a fertilizer b testimonial c change d butcher Q4 n. provider a bargain b affiliate c loom d supplier Q5 n. instructions manual handbook indication of acceptable conduct or procedure a concrete b guideline c combine d accelerator Q6 n. person who is an expert person who is skilled a adept b fine c cash d turnover Q7 adj. experimental trial temporary hesitant a possible b tentative c meaning d downsize Q8 v. to copy to photograph to snapshot a discount b clear c capture d registering Q9 n. prop brace economic assistance upkeep encouragement aid a selection b decrease c environment d support Q10 n. picture snapshot a sequence b photo c omission d counterbalance 359 PHOTOCOPIABLE .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.