Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 91
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 91
Chính Thuận
57
7
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 91', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 270 Answer Keys Questions Index A1 v. to innovate and develop production definition a industrialize A2 v. to intend to plan to design to aim definition c purpose A3 v. to deal in to sell definition b traffic A4 n. boat for crossing a body of water shuttle definition b ferry A5 n. declaration notice the act of informing the public definition c announcement A6 adj. main major chief principal definition a capital A7 v. to be adjacent to definition c border A8 n. remark note statement explanation definition a comment A9 adj. ceremonious conventional according to custom stiff strict symmetrical definition a formal A10 v. to cut off to curtail to trim off definition a clip 631 PHOTOCOPIABLE www.english-test.net TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 271 Answer Keys Questions Index A1 n. journals and newspapers collectively act or process of printing definition b press A2 n. enjoyment amusement entertainment delight joy definition b pleasure A3 n. one who relies on another especially for financial support definition a dependent A4 n. apprehension worry doubt hesitation reservation definition c misgiving A5 n. office table definition a desk A6 n. abuse molestation definition b mistreatment A7 v. to enlist or draft new members to gain to obtain to procure definition b recruit A8 n. protective coating definition b resist A9 n. good friend acquaintance definition c familiar A10 n. reform repair act of repairing state of healing or improvement definition b mend 632 PHOTOCOPIABLE www.english-test.net TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 272 Answer Keys Questions Index A1 v. to postpone to delay to end a meeting to move to another place definition b adjourn A2 v. to send a letter or other item via the postal service to post definition a mail A3 v. to say that something is not true to refuse to renounce definition d deny A4 v. to perform to present to carry out to execute definition d stage A5 adv. clearly unmistakably plainly apparently .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
342 TOEIC Vocabulary Tests - 3420 Words by Meaning Index
3420 TOIEC Vocabulary
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 1
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 2
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 3
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 4
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 5
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 6
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 7
3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 8
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.