Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Toeic vocabulary words family 3420 part 13
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Toeic vocabulary words family 3420 part 13
Trường Thành
60
7
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Before you begin that process, it is a good idea to have a place to store all your index cards so they don't get lost and scattered. Also, if you need to visit several libraries and institutions while you are gathering your materials | F 3420 TOEIC Vocabulary Words feature fee v. to characterize to depict to describe to present to emphasize n. toll payment for services rendered cost of admission commission feudal estate Forms featured featured featuring Forms plural fees fee feed v. to pay to to hire to employ n. meal nourishment material supplied act of inserting into a machine especially of putting paper into a printer Forms feed feed feeing Forms plural feeds feed feedback v. to supply to support to send to move into a machine n. response critique information about the results of a certain procedure or performance Forms fed fed feeding Forms plural feedbacks fellow fellow n. friend member of an academic organization suitor adj. having membership in belonging to a group academic organization etc. of the same type Forms plural fellows fence fence n. railing hedge ability to argue person who sells stolen goods v. to protect to guard to evade a question to respond in a vague manner Forms plural fences Forms fenced fenced fencing ferry n. boat for crossing a body of water shuttle ferry v. to convey passengers or cargo by boat across a small body of water Forms plural ferries Forms ferried ferried ferrying fertilize fertilizer v. to impregnate to inseminate to enrich the soil by the addition of organic or chemical substances n. organic or chemical substance added to soil to enrich it i.e. manure Forms fertilized fertilized fertilizing Forms plural fertilizer 85 PHOTOCOPIABLE www.english-test.net F 3420 TOEIC Vocabulary Words fetch few v. to go after and bring back to pick up to charm n. not many some several small number of Forms fetched fetched fetching Forms plural no plural few field adj. little not many some n. area domain range piece of land surface Forms plural fields field figure v. to answer adequately or successfully n. number image character price human shape symbol Forms fielded fielded fielding Forms plural figures figure v. to calculate to think to assume to portray to depict to express
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TOEIC Vocabulary Tests
New TOEIC Vocabulary
342 TOEIC Vocabulary Tests - 3420 Words by Meaning Index
Check your vocabulary for TOEIC
342 TOEIC vocabulary tests
Success toeic sans réponses
342 Toeic vocabulary tests meanings by word Episode 1 Part 1
342 Toeic vocabulary tests meanings by word Episode 1 Part 2
342 Toeic vocabulary tests meanings by word Episode 1 Part 3
342 Toeic vocabulary tests meanings by word Episode 1 Part 4
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.