Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Toeic vocabulary words family 3420 part 18
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Toeic vocabulary words family 3420 part 18
Thế Doanh
53
7
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'toeic vocabulary words family 3420 part 18', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | L 3420 TOEIC Vocabulary Words Ltd. labor abbr. firm company that is organized in such a way as to give its owners limited liability v. to work to toil to exert oneself to work hard Forms Limited Ld. ld Forms labored labored laboring labor lack n. strenuous physical or mental work toil exertion v. to be short of to be without to be missing to need to want Forms plural labors Forms lacked lacked lacking lack landscape n. need want shortage absence n. view scenery horizontal page orientation Forms plural lacks Forms plural landscapes landscaper n. person who designs gardens or large areas language n. spoken or written words with which people communicate thoughts and feelings Forms plural landscapers Forms plural languages large adj. big enormous wide spacious famous last v. to continue to suffice to endure to persist Forms lasted lasted lasting last last adj. coming after all others most recent final newest adv. after all others finally at the end most recently last lasting n. end conclusion final appearance power of endurance vitality unit of weight adj. continuing enduring remaining for a long time durable Forms plural lasts lasting n. strong durable fabric persistence late adv. after the usual or expected time tardily recently far on time formerly Forms plural no plural 120 PHOTOCOPIABLE www.english-test.net L 3420 TOEIC Vocabulary Words late launch adj. coming or occurring after the usual or expected time tardy slow delayed v. to start to run to activate to inaugurate to break into Forms launched launched launching launch law n. act of sending out act of starting or initiating commencement inauguration n. rule enacted by a community or country custom principle convention Forms plural launches Forms plural laws lawsuit lawyer n. case in a court of law brought by one party against another legal claim n. person who represents people in a court or advises them on legal matters attorney barrister Forms plural lawsuits Forms plural lawyers lay off v. to postpone to .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TOEIC Vocabulary Tests
New TOEIC Vocabulary
342 TOEIC Vocabulary Tests - 3420 Words by Meaning Index
Check your vocabulary for TOEIC
342 TOEIC vocabulary tests
Success toeic sans réponses
342 Toeic vocabulary tests meanings by word Episode 1 Part 1
342 Toeic vocabulary tests meanings by word Episode 1 Part 2
342 Toeic vocabulary tests meanings by word Episode 1 Part 3
342 Toeic vocabulary tests meanings by word Episode 1 Part 4
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.