Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Oxfore guide to english grammar part 60

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'oxfore guide to english grammar part 60', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | PAGE 407 INDEX anticipatory it 50 5 anxiety anxiety about gerund 132 7 with to-infinitive 124 1a 126 4 anxious anxious about for 236 2 Note d anxious about gerund 132 5b Note f noun clause 262 6a subjunctive 242 1 with to-infinitive 123 5 126 2 132 5b Note f any 179 agreement 153 5 comparative 212 8f in compounds anyone etc 179 1f 189 2 special use 179 4 179 5c Note after without 228 2 Note any longer 210 3b any more adverb 210 3a quantifier 180 2c anyone body 189 2 anything 179 1f 189 2 anyway 216 2 anywhere 179 1f 189 2 apartfrom 228 7 apologize apologizefor 233 2 apologizefor gerund 132 2 performative 16 3 verb ofreporting 265 2 270 2a 2e spelling 308 apology apology for gerund 132 7 237 1 Note b apology to 237 1 Note b apostrophe leaving out 146 6 Note plural ending 145 1d possessive form 146 1 in short forms 55 2 appalled appalling with quite 212 5c not with very 212 1a Note a appear action state 62 3 it appears 50 5c linking verb 9 1 appear so not 43 3 there appeared 50 4 to-infinitive 120 2 appetite for 237 2g applause uncountable 144 4b application for 237 2g apply for 233 2 with to-infinitive 126 1 appoint clause pattern 11 1 apposition 14 agreement 152 4 Note no article 167 6 appreciate gerund 121 1 approach object 233 4 not reflexive 186 2d approve of 233 1 Note b gerund 132 2 approximately 191 4 Arabic 288 2a Note b are 84 2 151 1 short form 55 2b weak form 55 1b aren t I in question 30 2a Note question tag 34 1 Note b argue and have an argument87 2 4 noun clause 262 1c verb ofreporting 265 2 argument have an argument 87 2 4 spelling 292 4 Note arise there arose 50 4 arms 154 1b army group noun 156 4 around 225 1 306 1 number 191 4 arrange arrangefor 126 1 noun clause 262 1c with to-infinitive 78 3 121 1 126 1 arrangement with to-infinitive 124 2a 126 4 arrangements be to 76 1 future continuous 75 2 past 80 1 80 3 Note a present continuous 73 1 74 2 arrest. for 234 2 arrive arrive at in 233 2 there arrived50 4 articles 158 see also a an the as with a an

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.