Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Oxfore guide to english grammar part 64
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Oxfore guide to english grammar part 64
Hương Giang
86
7
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'oxfore guide to english grammar part 64', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | PAGE 435 INDEX relationship between with 237 2c relative adverb 51 4b Note e 279 relative clause summary 271 after superlative 221 7 pattern with there 50 3 relax not reflexive 186 2d relaxed ing 203 relief countable 144 5e reluctance to-infinitive 124 1a reluctant with to-infinitive 123 5 126 2 rely on 233 2 gerund 132 2 233 2 remain linking verb 9 1 there remains 50 4 remains noun 154 1a remark noun clause 262 1c 1d verb of reporting 265 2 remember remember .as 234 2 object gerund 131 5 gerund to-infinitive 121 3a noun clause 262 1c object 233 4 not reflexive 186 2d remember what to do 125 2 remind remind. about of 234 5a Note b remind .of gerund 132 3 132 5b Note b verb of reporting 265 2 3 270 2c 2h object to-infinitive 122 2a 132 5b Note b reminders imperative 19 3 4b repeat verb of reporting 265 2 repeating words for emphasis 37 2 51 1b Note in speech 53 1a replace. with 234 2 replacing words 36 reply noun clause 262 1c verb of reporting 265 2 reply question echo tag 35 2 report report about on 233 3a Note b 237 2i 262 5 Note noun clause 262 1c 1d passive patterns 109 verb of reporting 265 2 object to-infinitive 122 2c reported speech 263 reporting orders 270 reporting questions 269 republican names 171 1 request noun requestfor 237 2g to-infinitive 124 1a request verb noun clause 262 1c passive pattern 109 1 performative 16 3 object 233 4 verb of reporting 265 2 subjunctive 242 1 object to-infinitive 122 2a requests can 22 2 97 2b conditional 256 2 could 97 2b I request 16 3 intonation 54 2b might 97 1d reported 270 1 with some 179 1d will 71 6 99 2 257 3d would 99 2 257 4e require gerund 113 1 that-clause 122 2b Note a object to-infinitive 122 2b required to 92 1a Note c research noun research into 237 2j 262 5 Note uncountable 144 4b research verb research into 233 2 resemble object 233 4 not passive 104 6b state verb 62 1 resent with gerund 121 1 131 5 reserve with for 10 5 resigned to gerund 132 6 resist with gerund 121 1 131 5 resort to 233 2 gerund 132
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.