Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Slang and uncoventional english part 14
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Slang and uncoventional english part 14
Ngọc Oanh
58
7
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
If there was a question as to whether a potential entry fell within the target register, we erred on the side of inclusion. We generally chose to include poorly attested words, presenting the entry and our evidence of usage to the reader who is free to determine if a candidate passes probation. | 73 bo bobbysoxer bo noun 1 a man a companion often used as a form of address. From the nickname Beau or abbreviated from boy . Originally English but now US. UK cryptic crosswords often rely on the clue an American to signalthe letters bo uk 1729. 2 a hobo. A reality and term that only barely lingered into the 1950s us 1399. 3 marijuana us 197s BO noun body odour An initialism coined for soap advertisements made even more infamous by the comic strip villain B.O. Plenty i n Dick Tracy us 1931 bo adjective excellent fashionable trendy us 1963 BO go away A euphemistic abbreviation of bugger off uk 1934 bo boh used as an expression of approval. As in the phrase Bo Yakasha used by cult comic figure AliG Sacha Baron-Cohen uk 2000 board noun 1 a surfboard us 1963. 2 in a game of poker in which some cards are dealt face-up all face-up cards collectively us 1992. off the board in horse racing said of odds greater than 99-1 us 1976. on board on the railways on duty at work us 1977. take off the board in sports betting to fail to establish a pointspread on a game or event us 197s board verb board with Aunt Polly to draw disability insurance. A logging term us 1931 board cord noun a line attached at one end to a surfer and at the other to the surfboard us 1977 boarded up adjective in prison wearing an improvised armour such as magazines inserted under clothing to protect yourself from attack by other prisoners uk 1996 boardie noun a surfer new Zealand 1999 boardies noun baggy surfing shorts Australia 1979 boarding house noun a jail us 1942 boarding house reach noun an effort by a diner to reach for a serving plate rather than ask for it to be passed us 1906 board jock board sock noun a protective surfboard cover us 1977 board knees noun lumps on a surfer s knees from prolonged hours kneeling on a surfboard Australia 1963 Board of Trade duff noun tinned pudding. Merchant Navy use uk 1979 boards noun 1 the stage live theatre. Always after the definite article uk 1763. 2 skis. .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Slang and uncoventional english part 1
Slang and uncoventional english part 2
Slang and uncoventional english part 3
Slang and uncoventional english part 4
Slang and uncoventional english part 5
Slang and uncoventional english part 6
Slang and uncoventional english part 7
Slang and uncoventional english part 8
Slang and uncoventional english part 9
Slang and uncoventional english part 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.