Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Slang and uncoventional english part 25
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Slang and uncoventional english part 25
Hồng Ðăng
52
7
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Even Beale, who as editor of the 8th edition was the direct inheritor of Partridge's trust, noted that Partridge's dating 'must be treated with caution'. We recognise that the accurate dating of slang is far more difficult than dating conventional language. Virtually every word in our lexicon is spoken before it is written, and this is especially true of unconventional terms. | C-note cock 150 C-note noun 1 a one hundred dollar note us 1930. 2 a prison sentence of 100 years us 1990 C-note charlie noun in a casino a gambler who insists on betting with hundred-dollar notes not betting chips us 1949 CNS-QNS in doctors shorthand unintelligent. An initialism of centralnervous system - quantity not sufficient medical slang uk 2003 coachman s knob noun an erection of the penis caused by the vibrations whilst travelling on public transport uk 2003 coal noun a marijuana cigarette us 1993. burn coal deal in coal of a white person to have sex with a black person us 1922 coal and coke coals and coke adjective penniless. Rhyming slang for BROKE UK 1937 coal candy noun hard black licorice us 1997 coal cracker noun a resident of the anthracite coalregion of northeastern Pennsylvania us 1997 coalface noun at the coalface used to signify the place where actual work is done as opposed to management or administration . A figurative use of the mining reality uk 1995 coal hole noun 1 a coal mine especially a closed mine us 1997. 2 the anus uk 2003 coalie noun a wharf labourer who loads and unloads coal Australia 1882 coalman s sack adjective very dirty. Rhyming slang for black uk 1992 coalminer s breakfast noun a shot of whisky served in a glass of beer us 1990 coal oil noun kerosene us 1980 Coaly noun the devilus 1950 Coast noun the Coast 1 the west coast of the US us 1930. 2 the northwest coast of Tasmania Australia 1987 coast verb 1 to idle to relax us 1981. 2 to relax and experience the effects of a drug us 1969 coaster noun someone who lives near the beach a surfer us 1982 Coastie Coasty noun a member of the US Coast Guard a Coast Guard ship us 1970 coasting adjective drug-intoxicated to a pleasant degree us 1936 coast-to-coast noun a powerful amphetamine or other central nervous system stimulant. Purportedly strong enough to keep a truck driver awake long enough to drive the 3000 miles from coast to coast US 1969 coat noun on the coat ostracised. .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Slang and uncoventional english part 1
Slang and uncoventional english part 2
Slang and uncoventional english part 3
Slang and uncoventional english part 4
Slang and uncoventional english part 5
Slang and uncoventional english part 6
Slang and uncoventional english part 7
Slang and uncoventional english part 8
Slang and uncoventional english part 9
Slang and uncoventional english part 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.