Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Slang and uncoventional english part 28
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Slang and uncoventional english part 28
Viễn Ðông
44
7
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
We use indigenous spelling for headwords. This is especially relevant in the case of the UK arse and US ass. For Yiddish words, we use Leo Rosten's spelling, which favours 'sh-' over 'sch-J. An initialism is shown in upper case without full stops (for example, BIT), except that acronyms (pronounced like individual lexical items) are lower case (for example, snafu). | 171 crash-course creampie crash-course noun a short intensive course on a particular subject UK 1973 crasher noun 1 a person temporarily sleeping in someone else s house or apartment us 1975. 2 a very tedious or tiresome person or thing. A variation of crashing bore uk i960. 3 a powerful hard-breaking wave us crash hat noun a safety helmet us 2003 crash helmet noun a condom. Figurative use of motorcyclists safety wear in both uses worn in case of accident. Possibly also a punning reference to helmet the head of the penis uk 1998 crash hot adjective excellent Australia 1962 crash hot used for expressing enthusiastic . Zealand 1998 crashing bore noun a very tedious or tiresome person or thing uk 1934 crash-out noun an escape from prison or jailus 1940 crash out verb to escape from prison us 1954 crash pad noun 1 a room apartment or house where people stay for the night or temporarily with or without knowing the owner with or without formalinvitation us 1967. 2 a pit of soft dirt or sand used for low-levelstunt falls us 2003 -crat -ocrat suffix when linked with a subject used to designate a person that may be dominant or aspiring to dominance or pretending superiority within that subject area. A sarcastic or humorous application ofthe conventionalsense found in such words as aristocrat democrat plutocrat etc. The root in most conventionalsenses ends with an o in colloquial or journalistic usage the o is generally incorporated uk 1937 crate noun 1 an old and dilapidated car us 1927. 2 a railway boxcar us 1977 crate of sand noun a truck hauling sugar us 1971 crater noun 1 a deep sore caused by repeated injections us 1967. 2 a facial blemish us 1968 crates noun the female breasts new Zealand 1984 c-rat grenade noun a crude hand grenade fashioned by the Viet Cong using a US combat rations can as the grenade shell us 1990 c-rats noun US Army combat rations. Vietnam war coinage in continuing use us 1965 craven adjective gluttonous greedy Grenada 1996 cravenous adjective .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Slang and uncoventional english part 1
Slang and uncoventional english part 2
Slang and uncoventional english part 3
Slang and uncoventional english part 4
Slang and uncoventional english part 5
Slang and uncoventional english part 6
Slang and uncoventional english part 7
Slang and uncoventional english part 8
Slang and uncoventional english part 9
Slang and uncoventional english part 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.