Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Slang and uncoventional english part 34
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Slang and uncoventional english part 34
Ðức Tâm
73
7
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
My wife, Liz, deserves a dictionary entry of her own as a definition of tolerance, patience and encouragement way beyond conventional expectations. In the wider world, my sister and family added to both my library and vocabulary; and my other family, now in Spain, even went so far as to put a christening on hold until a deadline had been met, as well as allowing me access to the playground language of our time. I must also thank Gerri Smith for her tolerant understanding that I could not be in two places at once | 213 DOOM pussy mission dorcas DOOM pussy mission noun a night bombing run flown by US bombers over North Vietnam. The DOOM came from the the Da Nang Officer s Open Mess the pussy refered to the relative lack of danger in a night mission us 1991 doom tube noun the hollow of a wave that does not offer a surfer the ability to leave the hollow us 1991 doomy adjective very depressed and discouraged dismal uk 1968 door noun 1 a supplier of drugs Canada 2002. 2 a capsule of Doriden a trade name for glutethimide a sedative us 1992. from the door from the outset us 1967 doorbell noun the nipple of a woman s breast us 1973 doorcard noun in seven-card stud poker a player s first face-up card UK 2003 door-hugger noun a girlwho sits as far away from her date when he is driving as possible us 1966 door jockey noun a doorman us 1993 doorknob noun 1 a socially inept person us 1994. 2 a shilling. Predecimalrhyming slang for bob a shilling uk 1961 doormat noun 1 a person who is easily manipulated by others uk 1883. 2 a toupee us 1952. 3 in surfing a bodyboarder that is a surfer who lies down on the surfboard. Derogatory south Africa 2003 door pops noun dice that have been altered so that they will score a 7 or 11 more frequently than normal us 1950 door-pusher noun a girl who stays as close as possible to the passenger door while riding in a car on a date us 1999 doorshaker noun a night watchman us 1942 doorstep noun not on your own doorstep a piece of folkphilosophy often as an injunction do not get sexually involved with anyone close to home or at work uk 2003 doorstep verb of a journalist to wait near a subject s door in order to obtain an interview a photograph etc uk 1981 doorstep sandwich noun a sandwich that uses two very thick slices of bread Ireland 1989 doorstop noun in computing broken or obsolete equipment us 1991 door whore noun 1 someone employed to welcome clubbers to a club but who actually enforces a strict exclusion policy based on the club s style requirements uk
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Slang and uncoventional english part 1
Slang and uncoventional english part 2
Slang and uncoventional english part 3
Slang and uncoventional english part 4
Slang and uncoventional english part 5
Slang and uncoventional english part 6
Slang and uncoventional english part 7
Slang and uncoventional english part 8
Slang and uncoventional english part 9
Slang and uncoventional english part 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.