Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Slang and uncoventional english part 38
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Slang and uncoventional english part 38
Ngọc Khuê
54
7
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
For particular contributions I would like to thank: Flight Lieutenant Andrew Resoli; Lisa and Tim Hale; David Morrison; some of the inmates at HMP High Down in the summer of 2002; Antonio Lille for his work on rhyming slang; various magazine editors and journalists who addressed so many of my queries of modern usage; and, for a splendid collection of cocaine-related slang, a certain group of musicians (whose management would prefer that they remain anonymous). | 241 factory driver fair go factory driver noun in motor racing a driver officially representing a car manufacturer us 1980 fac-U nickname during the Vietnam war the forward air controller training facility in Phan Rhang. The FAC from forward air controller the U from university and the combination from a sense of mischief us 1942 fade noun 1 a departure us 1942. 2 a black person who tries to lose his identity as a black person and to assume an identity more pleasing to the dominant white society us 1970. 3 a white person us 1972. 4 a haircut style in which the sides of the head are closely cut and the top of the head is not Also heard as a fadie us 1989 fade verb 1 to leave to disappear us 1899. 2 to idle to waste time us 1968. 3 to match the bet of another gambler to bet against another gambler s success us 1890. 4 to buy part of something us 2004. 5 to dealwith to handle us 1972. fade a beef to cause a complaint or criminal charge to be removed us 1976 fadeaway noun in hot rodding a design feature that blends the front fender back into the car body us 1954 fade away verb to become quiet us 1947 faded adjective 1 drunk us 1998. 2 drug-intoxicated us 1998 fade-out noun a disappearance us 1918 faff about faff around verb to mess about to waste time on matters of no importance. An apparent euphemism for fuck but originally British dialect faffle with the same sense uk 1874 fag noun 1 a male homosexual. Shortened from faggot us 1921. 2 a cigarette a cigarette butt uk 1888. 3 a despicable unlikeable person. No allegation of homosexuality is inherent in this usage us 1982 8see FAG PACKET fag around verb of presumptively heterosexual male friends to joke around or engage in horseplay us 1997 fag-bag verb to rob a homosexual man us 1977 fag-bait noun an effeminate boy or young man us 1974 fag bangle noun a homosexual man who accompanies a heterosexualwoman. Derives from the purely decorative effect of the relationship uk 2002 fag factory noun 1 a place where homosexuals .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Slang and uncoventional english part 1
Slang and uncoventional english part 2
Slang and uncoventional english part 3
Slang and uncoventional english part 4
Slang and uncoventional english part 5
Slang and uncoventional english part 6
Slang and uncoventional english part 7
Slang and uncoventional english part 8
Slang and uncoventional english part 9
Slang and uncoventional english part 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.