Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Slang and uncoventional english part 44
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Slang and uncoventional english part 44
Thái Tân
49
7
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
One kind of eyewash, the army's innumerable 'states' and 'returns' was known as bumf, short for bum-fodder the abbreviation was common in English public schools from before 1900; the full term for toilet-paper dates back to the seventeenth century, when it was coined by Urquhart, the translator of Rabefais; Urquhart is one of the most prolific originators of the obscenities and vulgarities of our language, and with him rank Shakespeare and Burns. | 283 gatter gear gatter noun a drink alcohol especially beer. English gypsy use uk 1841 gattered adjective drunk. Possibly a variation of guttered uk 2003 gauching adjective used to describe the glazed-eyed open-mouthed state of an intoxicated drug taker uk 1993 gauge noun a shotgun us 1993 gavel and wig gavel verb to probe your eye or your anus in order to relieve an irritation. Rhyming slang for twig uk 1992 gavvers noun the police. English gypsy and underworld use uk 2000 gawd gaw gor noun god. Phonetic spelling of Cockney pronunciation subsequently treated as almost euphemistic uk 1377 gawd love-a-duck cor love-a-duck used as a mild expression of shock or surprise. A variation of lord love-a-duck uk 1943 gawjo noun 8see GORGER gawk noun in circus and carnival usage a local who loiters as the show is assembled or taken down us 1931 gay noun a homosexual us 1953 gay adjective 1 homosexual us 1933. 2 catering to or patronised by homosexuals us 1954. 3 bad stupid out of style. General pejorative in juvenile use a reversalof the politically correct norm much as good is bad and wicked is good us 1973 gay 90s noun US Treasury 3.5 bonds issued in 1958 due to return i n 1990 us 1960 gay and frisky noun whisky. Rhyming slang uk 1919 gay and hearty noun a party. Rhyming slang Australia 1939 gay as a French horn adjective undoubtedly homosexualuK 20001 gay-ass adjective extremely out of fashion Canada 2002 gay bar noun a bar catering to a homosexual clientele us 1953 gay bashing noun violent beatings targeted on homosexuals us 1997 gay boy noun a homosexual male especially one who is flamboyant and young us 1945 gaycat verb to have a good carefree time us 1924 gay chicken noun a young homosexual male us 1959 gaydar gadar noun the perceived or real ability of one homosexual to sense intuitively that another person is homosexualus 1932 gayer noun a homosexual. An elaboration of gay uk 2003 gay for pay adjective said of a heterosexual man who portrays a homosexual man in a .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Slang and uncoventional english part 1
Slang and uncoventional english part 2
Slang and uncoventional english part 3
Slang and uncoventional english part 4
Slang and uncoventional english part 5
Slang and uncoventional english part 6
Slang and uncoventional english part 7
Slang and uncoventional english part 8
Slang and uncoventional english part 9
Slang and uncoventional english part 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.