Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Slang and uncoventional english part 76
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Slang and uncoventional english part 76
Thiện Khiêm
58
7
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'slang and uncoventional english part 76', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 507 Pommy Pommie poofster rhyming pronunciation. Although this word carries a definite negative connotation it also can be used as a term of affectionate abuse see pommy bastard and whingeing pom . The suggestion that Pommy is actually a respelling of P O.M.E. standing for the reputed term Prisoner Of Mother England or P O.H.M.I.E standing for Prisoner Of Her Majesty In Exile and other variations on this theme are implausible on phonetic grounds and are in themselves anachronistic as acronyms were not a common feature of English in the early part of C20 Australia 1912 Pommy Pommie adjective English or more loosely British Australia 1915 Pommy bastard noun an English person stereotypically viewed as noisome to the Australian Australia 1951 pommy cock noun an uncircumcised penis Australia 1955 Pommyland nickname England or the British Isles Australia 1915 po-mo postie noun a postmodernist philosopher uk 2003 pomosexual noun a person who will not be defined by his or her sexuality. A contrived play on post-modern and homosexual . Pomosexuality is first recorded in 1995 us 1997 pom-pom noun sex. Used by US soldiers in Japan and the Phillipines us 1947 ponce noun 1 a pimp uk 1572. 2 a despised or unpleasant person uk 1953. 3 an effeminate male Australia 1971 ponce verb 1 to obtain something by poncing usually money uk 1935. 2 to live on the earnings of another s prostitution to act as a pimp a prostitute s manager uk 1932. 3 to scrounge to sponge. A general sense of acquiring something for nothing extended from the previous sense uk 1915. go out poncing of the police to search for pimps uk 1996. ponce off ponce on to live on the earnings of another s prostitution but not taking any active part in the trade uk 1936 ponce about ponce around verb 1 to behave in an exaggeratedly camp manner Australia 1975. 2 to act the fool to show off uk 1996 ponce up verb to dress up smartly to decorate something. Originally military uk 1965 poncey adjective 1 affectedly stylish uk 1964.
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Slang and uncoventional english part 1
Slang and uncoventional english part 2
Slang and uncoventional english part 3
Slang and uncoventional english part 4
Slang and uncoventional english part 5
Slang and uncoventional english part 6
Slang and uncoventional english part 7
Slang and uncoventional english part 8
Slang and uncoventional english part 9
Slang and uncoventional english part 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.