Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Slang and uncoventional english part 81
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Slang and uncoventional english part 81
Ngọc Khang
47
7
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
We hope that our presentation is self-evident and that it requires little explanation. We use only a few abbreviations and none of the stylistic conceits near and dear to the hearts of lexicographers. We use indigenous spelling for headwords. This is especially relevant in the case of the UK arse and US ass. | rip-rap roadie s screwdriver 542 rip-rap noun loose crushed stone used to form embankments us 1822 riproodling adjective excellent A rare variant of rip-roaring us 1954 rips noun do rips to smoke marijuana us 1997 rip shit or bust verb to throw yourself wholeheartedly into a task without fear of the consequences new Zealand 1999 rip-snorter noun a remarkable person an exceptionalthing us 1842 rip track noun on the railways a hospitalus 1977 Rip Van Winkle verb to urinate. Rhyming slang for tinkle or sprinkle formed from the eponymous character in an 1820 story by Washington Irving uk 1992 rise noun an erection us 1998 rise verb rise to the occasion to achieve an erection when the moment requires it A punning application of a conventional phrase uk 1984 rise and shine noun wine. Rhyming slang uk 1992 rising damp noun cramp. Rhyming slang uk 1992 rissole noun 1 the anus. Euphemistic for arsehole Australia 1971. 2 a Returned Servicemen s League club. From a jocular pronunciation of RSL as a vowelless word punning on rissole a meat patty Australia 1983. like a rissole used as a jocular catchphrase tacked onto the farewell expressions catch you round and see you round . Punning on round circular the shape of a rissole AUSTRALIA 1996 ritual spirit noun MDMA the recreational drug best known as ecstasy uk 2003 ritzy adjective classy stylish fashionable. After the Ritz luxury hotels in New York London and Paris us 1920 Riv Rivie Rivie hog noun a Buick Riviera car us 1980 river noun in a hand of poker the final card received by a player uk 2003. across the river dead us 1949. up the river upriver to a prison us 1947 riverina noun a shilling hence 5p Rhyming slang for deaner AUSTRALIA 1943 river job noun as a result of betting an enormous loss. So great is the loss that the bettor thinks of jumping in a river Australia 1989 River Lea noun tea especially a poor quality cup of tea. Rhyming slang formed on one of London s rivers uk 1859 River Nile noun a smile. Rhyming slang uk
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Slang and uncoventional english part 1
Slang and uncoventional english part 2
Slang and uncoventional english part 3
Slang and uncoventional english part 4
Slang and uncoventional english part 5
Slang and uncoventional english part 6
Slang and uncoventional english part 7
Slang and uncoventional english part 8
Slang and uncoventional english part 9
Slang and uncoventional english part 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.