Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Slang and uncoventional english part 95
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Slang and uncoventional english part 95
Thanh An
60
7
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'slang and uncoventional english part 95', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | tangle tarred 640 tangle noun on the tangle drinking on an alcoholbinge new ZEALAND 1966 tangle verb to fight us tangle ass to brawlus 1950. tangle assholes to become involved in a confrontation us 1985 tanglefoot noun 1 strong homemade whisky us 1860. 2 barbed wire staked to the ground as a defensive perimeter around a military camp or base us 1990 tango noun a type of MDMA the recreational drug best known as ecstasy. From the colour of the tablet possibly an abbreviation of tangerine dream or named after Tango a branded carbonated orange drink that according to the product s advertising has a surreal effect on allwho drink it uk 1996 tango boat noun an armoured landing craft us 1971 tango november noun a token black soldier in an otherwise white unit or corps especially the officer corps. From the military phonetic alphabet TN short for token nigger us 1990 tank noun 1 a jailcell especially one in a local police station us 1912. 2 an intentional loss in a competition. Originally boxing slang. Also called a tank job us 1955. 3 a room in the Pentagon where the Joint Chiefs and Staff meet jointly with the Operations Deputies us 1986. 4 a safe new Zealand 1937. 5 a safe burglary. Prison slang. new Zealand 1999. 6 of money allyou have with you ukiSCOT nd 1988 . 7 an old and heavy surfboard us 1988 . 8 a heavy-set woman Trinidad and tobago 1964. 9 an ugly girl us 1966. 10 money. Probably evolves from tanker a prizefighter who accepts payment to throw a fight in a fixed boxing match uk 1991. go in the tank used of an athletic contest lost on purpose us 1955. in the tank drunk us 1975 tank-ass noun buttocks that are disproportionately large us 2001 tanked adjective 1 drunk or drug-intoxicated. Also used as tanked up uk 1893. 2 in computing not operating us 1991 tanker noun 1 a hired thug uk 2003. 2 a heavy drinker. From tank up to drink Canada 1984. 3 a boxing match or other athletic contest that has been fixed us 1955 tanker wanker noun someone who flies in air-to-air .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Slang and uncoventional english part 1
Slang and uncoventional english part 2
Slang and uncoventional english part 3
Slang and uncoventional english part 4
Slang and uncoventional english part 5
Slang and uncoventional english part 6
Slang and uncoventional english part 7
Slang and uncoventional english part 8
Slang and uncoventional english part 9
Slang and uncoventional english part 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.