Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Bảng cân đối kế toán hợp nhất giữa các niên độ

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Thông tin doanh nghiệp Công ty cổ phần cơ điện lạnh ("Công ty") là một công ty cổ phần được thành lập tại Việt Nam theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 1506/GP - UB ngày 25 tháng 12 năm 1993 do ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh cấp. Công ty đã được niêm yết tại sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh. | Công ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Các báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ đã được soát xét vào ngày 31 tháng 3 năm 2009 Công ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh MỤC LỤC Trang BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT GIỮA NIÊN ĐỘ ĐÃ ĐƯỢC SOÁT XÉT BÁO CÁO SOÁT XÉT ĐỘC LẬP 1 Bảng cân đối kế toán hợp nhất giữa niên độ 2 - 3 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất giữa niên độ 4 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất giữa niên độ 5 - 6 Thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất chọn lọc 7 - 30 Công ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh B01a-DN/HN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT GIỮA NIÊN ĐỘ ngày 31 tháng 3 năm 2009 Ngàn VNĐ Mã Thuyết số TÀI SẢN minh 31/3/2009 31/12/2008 100 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1.283.250.803 1.118.977.987 110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4 387.913.292 359.042.809 111 1. Tiền 73.213.292 25.450.192 112 2. Các khoản tương đương tiền 314.700.000 333.592.617 120 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11 313.531.449 182.504.714 121 1. Đầu tư ngắn hạn 498.950.263 457.724.511 129 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (185.418.814) (275.219.797) 130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 442.880.913 457.622.941 131 1. Phải thu khách hàng 197.845.295 195.130.680 132 2. Trả trước cho người bán 25.386.900 14.777.886 134 3. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 182.762.163 229.555.088 135 4. Các khoản phải thu khác 5 44.756.784 26.029.516 139 5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (7.870.229) (7.870.229) 140 IV. Hàng tồn kho 6 124.401.408 106.952.564 141 1. Hàng tồn kho 128.880.296 111.431.452 149 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (4.478.888) (4.478.888) 150 V. Tài sản ngắn hạn khác 14.523.741 12.854.959 151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.262.634 924.365 152 2. Thuế Giá trị gia tăng được khấu trừ 1.126.252 3.450.654 154 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4.236.990 4.387.048 158 4. Tài sản ngắn hạn khác 6.897.865 4.092.892 200 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1.451.405.114 1.489.276.511 220 I. Tài sản cố định 52.984.623 45.351.955 221 1. Tài sản cố định hữu hình 7 19.257.010 19.819.388 222 Nguyên giá .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.