Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Báo cáo tài chính tóm tắt quý II năm 2008 của Công ty cổ phần cao su Đà Nẵng | CÔNG TY CP CAO SU ĐÀ NẴNG BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Quý II năm 2008 I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Stt Nội dung Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ I Tài sản ngắn hạn 437,692,790,497 511,398,921,006 1Tiền và các khoản tương đương tiền 36,039,498,888 22,004,153,436 2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3 Các khoản phải thu ngắn hạn 151,669,643,976 179,135,614,023 4 Hàng tồn kho 240,136,588,798 299,851,348,645 5 Tài sản ngắn hạn khác 9,847,058,835 10,407,804,902 II Tài sản dài hạn 146,714,755,494 150,627,755,083 1 Các khoản phải thu dài hạn 2 Tài sản cố định - Tài sản cố định hữu hình 140,181,317,804 143,383,988,273 - Tài sản cố định vô hình 791,638,560 791,638,560 - Tài sản cố định thuê tài chính - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,840,323,800 2,778,652,920 3Bất động sản đầu tư 4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 716,296,330 716,296,330 5 Tài sản dài hạn khác 3,185,179,000 2,957,179,000 III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 584,407,545,991 662,026,676,089 IV Nợ phải trả 375,874,139,912 457,131,122,770 1Nợ ngắn hạn 261,801,996,675 347,183,073,326 2Nợ dài hạn 114,072,143,237 109,948,049,444 VVốn chủ sở hữu 208,533,406,079 204,895,553,319 1Vốn chủ sở hữu 208,596,043,250 202,148,879,042 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu 130,385,520,000 130,385,520,000 - Thặng dư vốn cổ phần 3,281,000,000 3,281,000,000 - Cổ phiếu quỹ - Chênh lệch đánh giá lại tài sản - Chênh lệch tỷ giá hối đối - Các quỹ 3,987,260,000 29,432,642,169 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,942,263,250 39,049,716,873 - Nguồn vốn đầu tư XDCB 2 Nguồn kinh phí và quỹ khác -62,637,171 2,746,674,277 - Quỹ khen thưởng phúc lợi -62,637,171 2,746,674,277 - Nguồn kinh phí - Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 584,407,545,991 662,026,676,089 II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH STT Chỉ tiêu Quý II năm 2008 Lũy kế từ đầu năm 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 396,213,196,830 758,843,400,612 2 Các khoản giảm trừ doanh thu 7,543,676,579 12,639,879,151 3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 388,669,520,251 746,203,521,461 4