Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Tổng công ty CP xây dựng điện Việt Nam

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Bảng cân đối kế toán hợp nhất giũa niên độ của Tổng công ty CP xây dựng điện Việt Nam | TỔNG CÔNG TY CP XÂY DỰNG ĐIỆN VIỆT NAM Mẫu số B 01a - DN Địa chỉ: Số 223 Trần Phú, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Tel: 0511 3562361 Fax: 0511 3562367 Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT GIỮA NIÊN ĐỘ (DẠNG ĐẦY ĐỦ - QUÝ 1 NĂM 2008 ) Tại ngày 31 tháng 03 năm 2008 Chỉ tiêu tài sản Mã số Thuyết Số cuối kỳ Số đầu kỳ minh (ngày 31/03/2008) (ngày 01/01/2008) A. Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150) 100 1.477.197.786.936 1.323.848.729.908 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 84.229.595.730 84.911.961.168 1. Tiền 111 V.01 84.229.595.730 84.911.961.168 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02 4.654.730.363 732.967.812 1. Đầu tư ngắn hạn 121 4.654.730.363 732.967.812 1. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 122 - - III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 1.144.652.269.736 1.017.980.175.070 1. Phải thu của khách hàng 131 87.159.266.278 123.180.705.393 2. Trả trước cho người bán 132 986.239.764.367 866.023.915.764 3. Phải thu nội bộ 133 - - 3. Phải thu theo tiến độ kế hoạch Hợp đồng 134 - - 5. Các khoản phải thu khác 135 V.03 71.314.135.903 28.836.450.725 6. Dự phòng phải thu khó đòi 139 (60.896.812) (60.896.812) IV. Hàng tồn kho 140 206.932.142.562 180.904.084.136 1. Hàng tồn kho 141 V.04 206.932.142.562 180.904.084.136 V. Tài s ảnngn ngắnhn hạn khác 150 36. 729. 048. 545 39.319 . 541.722 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 7.265.841.572 2.943.447.992 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 5.895.999.220 12.264.686.186 4. Thuế và các khoản phỉa thu nhà nước 154 V.05 417.254.612 177.654.318 5. Tài sản ngắn hạn khác 158 23.149.953.141 23.933.753.226 B. Tài sản dài hạn (200=210+220+240+250+260) 200 819.185.625.936 751.817.017.709 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 30.684.181.862 33.328.661.944 4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07 30.684.181.862 33.328.661.944 II. Tài sản cố định 220 614.112.665.667 548.242.217.733 1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08 264.206.016.004 266.582.998.894 - Nguyên giá 222 343.402.007.192 .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.