Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đồ án truyền động cơ khí, chương 11

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Trục 1 không có lực dọc trục nên ta chọn ổ bi đỡ một dãy và lắp tuỳ động. Đường kính vòng trong ổ: d ol = 20(mm) ( theo phần tính trục ). Tải tác dụng lên ổ B: FrB = R 2 + R 2 = 16,77 2 + 99,17 2 = 100,58(N) FrD FrB nên ta tính toán chọn ổ theo ổ bên phải (Ổ tại D ). | Chương 11 Tính toán chọn ổ lăn 2.4.1Tính toán ổ lăn trục 1 f e F.0 Hình 2.8 Trục 1 không có lực dọc trục nên ta chọn ổ bi đỡ một dãy và lắp tuỳ động. Đường kính vòng trong ổ dol 20 mm theo phần tính trục . Tải tác dụng lên ô B FrB V R R2Bx a 16 772 99 172 100 58 N Tải tác dụng lên ổ D FrD R RDx 5 377 732 99 172 390 53 N . FrD FrB nên ta tính toán chọn ổ theo ổ bên phải ô tại D . Tải trọng quy ước Ứng với T1 T Qd1 X.V.FrD Y.FaD .k .kt Trong đó tra theo tài liệu tham khảo 1 F 0 X 1 Y 0 k ơ 1 3 k t 1 11 V 1 created with download the free trial online at nitropdf.com professional QD1 1.1.390 53.1 3.1 11 563 53 N . Do tải trọng thay đôi theo bậc nên ta có tải trọng tương đương 33 3 L 3 L Q n 1 3 qd -l 02 L-2 k Ok ie ö 56 a0 8.Tẩ 24 Qd Qd1W0 .56 24 1 T 0 .56 24 QD 563 53.3 33 N ÌT0 56 24 1 T 0 56 24 Thời gian làm việc tính bằng triệu vòng quay T _ 60.Lh.nt1_ 60.38400.2880 L - 11 --------TT------- 6635 52 triệu vòng . 106 106 Khả năng tải động tính toán Ctt QD.mL 534 57. 6635 52 10045 3 N 10 045 kN . Chọn ô bi đỡ 1 dãy cỡ trung 304 D 52mm B 15mm có Khả năng tải động C 12 5kN Ctt 10 045kN Khả năng tải tĩnh C0 7 94 kN . Tính lại tuôi thọ ô .m 3 LD 1 1 g 5 10 I 12785 46 triệu vòng D ÌQd0 1 534 57 0 . giờ . hD 60.nt1 60.2880 Kiêm tra khả năng tải tĩnh Q0 FrD 390 53N C0 7 94.103N thoả . created with download the free trial online at nitropdf.com professional 2.4.2Tính toán ô lăn trục 2 Hình 2.9 Để tăng độ cứng vững của ổ chịu lực dọc trục bên phải ta chọn phương án sau Bên trái chọn ổ bi đỡ một dãy. Bên phải chọn hai ổ đũa côn lắp kiểu chữ O. a.Tính toán chọn ổ cho gối trái Đường kính trong của ổ d 45 mm Tải tác dụng lên ổ B Fb R - RBx 313 492 506 792 595 91 N . Tải trọng quy ước Ứng với T1 T Qb1 X.V.FrB Y.FaB .k .k t Trong đó tra theo tài liệu tham khảo 1 created with download the free trial online at nitropdf.com .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.