Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tài Liệu Phổ Thông
Trung học phổ thông
Giáo án Tiếng anh lớp 11 - UNIT 5: COMPETITIONS
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Giáo án Tiếng anh lớp 11 - UNIT 5: COMPETITIONS
An Khang
73
6
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
A. READING (pages 64-66) competition (n) = contest = pageant: cuộc thi đấu entirely (adv) hoàn toàn appearance (n) vẻ bề ngoài separate (adj) tách rời controversial (adj) gây tranh cãi swimsuit (n) đồ tắm purity (n) sự trong trắng contestant (n) thí sinh celibate (adj) sống độc thân reign (n) thời hoa hậu refrain (v) kiềm chế degradation (n) sự giảm giá trị title (n) danh hiệu feminist (n) người đấu tranh cho quyền phụ nữ degrade (v) xúc phạm object (v) phản đối, chỉ trích parade (v) diễu hành qua high-heeled shoes: giầy cao gót decline (v). | UNIT 5 COMPETITIONS VOCABULARY A. READING pages 64-66 competition n contest title n danh hiệu pageant cuộc thi đấu feminist n người đấu tranh cho entirely adv hoàn toàn quyền phụ nữ appearance n vẻ bề ngoài degrade v xúc phạm separate adj tách rời object v phản đối chỉ trích controversial adj gây tranh parade v diễu hành qua cãi high-heeled shoes giầy cao gót swimsuit n đồ tắm decline v giảm purity n sự trong trắng criticize v chỉ trích contestant n thí sinh applicable adj thích hợp celibate adj sống độc thân prestigious adj có uy tín reign n thời hoa hậu argument n tranh cải refrain v kiềm chế requirement n sự đòi hỏi degradation n sự giảm giá trị heyday n thời hoàng kim diaqualify v loại trừ trace v truy nguyên nhân attribute n thuộc tính B. LISTENING pages 67-68 nervous adj hồi hộp ambition n hoài bảo bird n con chim disease n bệnh tật university n trường đại học accountant n kế toán chance n cơ hội chat v tán gẫu eloquence n hùng biện C. SPEAKING pages 68-70 emphasis n sự nhấn mạnh tug of war n trò chơi kéo co monotonous adj đơn điệu aspect n khía cạnh distract v làm lãng trí doubt n sự nghi ngờ inhibit v cản trở point of view quan điểm commercialized adj thương mại encourage v khuyến khích hoá spirit n tinh thần dim light đèn mờ enhance v tăng cường improve v cải thiện prone adj úp nằm sấp purpose n mục đích excessive adj quá mức knowledge n kiến thức impression n ấn tượng D. WRITING pages 71-72 obtain v đạt được ensure v bảo đảm application n sự áp dụng logical adj hợp lí concern v quan tâm lo lắng candidacy n điều kiện tham gia assume v cho là register v đăng kí clarify v làm rõ stipulated adj quy định eligible adj đủ điều kiện deadline n hạn chót reminder n người nhắc nhở specific adj rõ ràng cụ thể precise adj chính xác applicant n người nộp đơn postmark n dấu bưu điện E. LANGUAGE FOCUS p. 72-76 ice-skater n người trượt tuyết benefit n lợi ích medal n huy chương athlete n vận động viên drug n thuốc fluent adj trôi .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Giáo án môn Tiếng Anh lớp 5: Tuần 11 (Theo Công văn 2345 của Bộ GD&ĐT)
Giáo án tiếng anh lớp 5 - UNIT 3 JOBS Section B (1, 2, 3) Period 11
Giáo án tiếng anh lớp 5 - UNIT 11 PLACES OF INTEREST Section B (4-7) Period 58
Giáo án tiếng anh lớp 5 - UNIT 11 PLACES OF INTEREST Section B (1-3) Period 57 I. AIMS 1.
Giáo án tiếng anh lớp 5 - UNIT 11 PLACES OF INTEREST Period 56
Giáo án tiếng anh lớp 5 - UNIT 11 PLACES OF INTEREST Period 55
Giáo án môn Tiếng Anh lớp 5: Tuần 19 (Theo Công văn 2345 của Bộ GD&ĐT)
Giáo án môn Tiếng Anh lớp 5: Tuần 20 (Theo Công văn 2345 của Bộ GD&ĐT)
Giáo án Anh văn lớp 11 - Unit 1- Period 5
Giáo án Anh văn lớp 11 - Unit 5- Period 36
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.