Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Nông - Lâm - Ngư
Nông nghiệp
Dictionary Of Invertebrate Zoology - G
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Dictionary Of Invertebrate Zoology - G
Bảo Trúc
61
35
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
G galea n. [L. galea, helmet] 1. (ARTHRO: Chelicerata) A moveable process on the digit of the chelicera of pseudoscorpions, used to spin silken cocoons for protection during molting, hibernation, or the brooding of eggs. 2. (ARTHRO: Crustacea) | G galea n. L. galea helmet 1. ARTHRO Chelicerata A moveable process on the digit of the chelicera of pseudoscorpions used to spin silken cocoons for protection during molting hibernation or the brooding of eggs. 2. ARTHRO Crustacea Outer distal hoodlike lobe of the second segment of the maxillula. 3. ARTHRO Insecta a. The outer lobe of the maxilla borne by the stipes may be present or absent. b. Basis for coiled tongue in Lepidoptera. galea palpiformis ARTHRO Insecta The galea composed of cylindrical joints as distinguished from the lacinia. gallery n. pl. -leries ML. galilaea gallery A passage or corridor made by an animal. gallicola n. L. galla gall colere to inhabit ARTHRO Insecta Form of phylloxeran fundatrix that forms leaf galls. gallicolae migrantes ARTHRO Insecta Winged gall-making form of Phylloxeridae or Adelgidae that migrate to an intermediate host. gallicolae nonmigrantes ARTHRO Insecta Apterous Adelgi-dae that remain on the primary host and produce fun-datrices parthenogenetically. gallicolous a. L. galla gall colere to inhabit Producers or inquilines dwelling in plant galls. galliphagous a. L. galla gall Gr. phagein to eat Feeding upon galls or gall tissue. galvanotaxis n. Luigi Galvani pert. electricity Gr. taxis arrangement A taxis in which an electric current is the directive factor. galvanotropism n. Luigi Galvani pert. electricity Gr. tropein to turn Tropism in which an electric current is the orienting factor electrotropism. gametangiogamy n. Gr. gamete wife dim. angos vessel The union of gametangia. 382 Maggenti and Gardner gametangium n. pl. -ia Gr. gamete wife angos vessel A structure producing gametes. gamete n. Gr. gamete wife A cell that unites with another cell in sexual reproduction. gametocyte n. Gr. gamete wife kytos container 1. A spermatocyte or oocyte. 2. Sexual stage of the malarial parasite in the blood which upon being taken into the mosquito host may produce gametes. see microgametocyte macrogametocyte. gametogamy n. Gr. gamete
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Dictionary Of Invertebrate Zoology - A
Dictionary Of Invertebrate Zoology - B
Dictionary Of Invertebrate Zoology - C
Dictionary Of Invertebrate Zoology - D
Dictionary Of Invertebrate Zoology - F
Dictionary Of Invertebrate Zoology - G
Dictionary Of Invertebrate Zoology - H
Dictionary Of Invertebrate Zoology - I
Dictionary Of Invertebrate Zoology - J,K
Dictionary Of Invertebrate Zoology - L
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.