Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thông dụng
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.13
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.13
Bá Lộc
161
5
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'longman phrasal verbs dictionary_ chương 2.13', ngoại ngữ, anh văn giao tiếp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ZERO 604 ZERO zeroed zeroed zeroing and not pay attention to anything Larry s medication makes him zone out. on When Tom gets home from work he just zones out in front of the TV zoned out ADJ AmE informal unable to think clearly about anything especially because of the effects of drugs Her daughter s zoned out on pills all the time. zero in on 1 zero in on sth to quickly direct all your attention towards something He immediately zeroed in on the weakest part of her argument. The press is always quick to zero in on any sign of a sex scandal involving politicians. SIMILAR TO home in on focus on upon 2 zero in on sth sb to move quickly and directly towards something in order to attack it - used about planes and missiles missiles capable of zeroing in on a target with a high degree of accuracy SIMILAR TO home in on pinpoint ZIP zipped zipped zipping zip up 1 zip up sth zip sth up to fasten a piece of clothing or a bag using a zip two lines of small pieces of metal that slide together to fasten a piece of clothing or a bag Can you zip up my dress for me This bag s useless - everytime I try to zip it up the zip gets stuck. similar to do up opposite unzip 2 zip up if a piece of clothing or a bag zips up it can be fastened together using a zip two lines of small pieces of metal that slide together to fasten a piece of clothing or a bag The jacket zips up at the front. I m getting too fat for these jeans they won t zip up anymore. zip-up ADJ ALWAYS BEFORE NOUN a zip-up piece of clothing or bag fastens together using a zip a zip-up leather Jacket ZONK zonked zonked zonking zonk out zonk out informal especially AmE to go to sleep quickly and completely because you are very tired I was so exhausted that I just wanted to zonk out on the sofa. similar TO conk out informal crash out informal zonked out AmE informal completely asleep The little boy lay zonked out on the back seat. ZOOM zoomed zoomed zooming zoom in zoom in if a camera zooms in it makes the person or thing that you
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 1
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.1
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.2
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.3
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.6
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.4
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.7
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.11
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.12
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.8
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.