Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thông dụng
Oxford Collocations Dictionary for students of English_ Chương 2.6
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Oxford Collocations Dictionary for students of English_ Chương 2.6
Minh Triệu
90
50
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'oxford collocations dictionary for students of english_ chương 2.6', ngoại ngữ, anh văn giao tiếp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Ff fabric noun 1 cloth adj. beautiful rich rich fabric wall coverings I delicate fine lightweight sheer soft thin coarse firm hard-wearing thick stretch floral patterned plain printed striped knitted woven cotton nylon woollen etc. I synthetic I curtain dress furnishing QUANT length piece strip verb fabric produce weave The fabric is woven on these machines. 2 basic structure of a society way of life adj. basic the basic fabric of family life economic political social verb FABRIC destroy The government s policies have destroyed the social fabric. phrases the very whole fabric of sth a threat to the very fabric of society face noun 1 front part of the head adj. angelic beautiful handsome lovely pleasant pretty sweet plain ugly terrible I colourless grey pale pallid white flushed pink red ruddy Her face was flushed after her run. tanned dark I sallow heart-shaped oval round square bearded freckled unshaven lined wrinkled I pock-marked raddled fat plump She had a plump pretty face. I gaunt haggard lean pinched thin wizened craggy rugged a craggy face with deep-set eyes and bushy brows I elfin Her short hair suited her elfin face. painted happy smiling tear-stained tear-streaked human VERB FACE tilt turn She turned her face away o He tilted her face up to his. face verb look peer stare A face peered round the door at him. prep in the sb s - The ball hit him in the face o His eyes were sunken in his gaunt face on the sb s - She put some powder on herface. phrases a sea of faces a large crowd of faces From the stage he looked down at a sea of faces. 2 expression on sb s face adj. animated cheerful friendly grinning happy radiant smiling anxious frightened troubled angry furious hard set stern His face was set and hard. I grave serious I long sad The news for the company isn t good judging from the long faces in the boardroom. f u n ny She made a funny face and gave a snorting sort of laugh. I honest kind expectant rapt I expressive open She looked at the honest open face
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.