Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thông dụng
Oxford Collocations Dictionary for students of English_ Chương 2.13
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Oxford Collocations Dictionary for students of English_ Chương 2.13
Thuận Phương
175
5
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'oxford collocations dictionary for students of english_ chương 2.13', ngoại ngữ, anh văn giao tiếp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Kk karate noun adj. full-contact VERB KARATE do KARATE NOUN stance I jacket suit I blow chop kick punch bout competition tournament I training I champion expert I instructor PHRASES a black etc. belt in karate She s a black belt in karate o She s got a brown belt in karate. Special page at sport keen adj. VERBS appear be feel look seem sound I remain adv. awfully desperately especially extremely frightfully mad informal more than particularly really terribly very He s mad keen on football o She s a very keen gardener. I not at all not overly not too The banks were not at all keen to lend to somebody who actually seemed to need money. I fairly pretty quite rather I always She was always keen to hear the local gossip. I obviously I naturally understandably She was naturally keen to make a good impression. prep for They were desperately keen for information. on Sally s quite keen on the idea. PHRASES as keen as mustard very keen keep noun verb keep earn It s time you did a job to earn your keep. keep verb adv. well Milk and cream should keep quite well in a fridge. kerb noun adj. dropped Dropped kerbs make wheelchair access easier. VERB KERB draw away from pull away out from The car pulled away from the kerb. I draw up at to pull in over to step off He stepped off the kerb without looking and was hit by a cyclist. I clip hit I mount The car mounted the kerb and knocked over a pedestrian. PREP at the I parked at the kerb and waited on the They stood on the kerb waiting to cross the road. kettle noun adj. electric VERB KETTLE fill I plug in I have on Get yourself in Pat I ve got the kettle on. I put on switch on Til just put the kettle on. I boil kettle VERB boil She made herself a sandwich while she waited for the kettle to boil. I sing whistle The kettle started to sing. I switch itself off key noun 1 for a door adj. master skeleton duplicate spare I car desk front door house ignition etc. QUANT bunch set a large bunch of keys o a set of car keys VERB KEY turn She .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.