Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thông dụng
Longman Idioms _ Part 2.3
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Longman Idioms _ Part 2.3
Thuận Thành
184
24
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'longman idioms _ part 2.3', ngoại ngữ, anh văn giao tiếp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | x gain 1 gentle gently 1 get off x For two weeks work I gain about 700 000 yen. For two weeks work I earn about 700 000 yen. Without a job it s impossible to gain any money. Without a job it s impossible to earn any money. earn or especially in informal styles get make a sum of money by going to work from investments etc NOT gain She earns 4 000 a month. 2 See profit My father was a very gentle man always helping people. My father was a very kind man always helping people gentle 1 used to describe someone who never shows anger or impatience in what they say or do His brother was always ready for a fight but Tim was quiet and gentle. 2 not loud forceful or rough He spoke to the child in a quiet gentle voice so as not to frighten her. She found the doctor s gentle manner very reassuring. x The shop assistant asked me gently what I wanted. The shop assistant asked me politely what I wanted. gently in a way that will not hurt or damage anything She held the little bird very gently. politely in a way that shows good manners He politely refused her offer saying that he didn t want to trouble her. 2 X I wonder if you would gently lend us a room for one of the monthly meetings. I wonder if you would kindly lend us a room for one of the monthly meetings. In polite formal requests use if you would could kindly or if you would be so kind as to I would be very grateful if you would kindly allow Julian to leave school early on Tuesday. x I got off my car to inspect the damage. I got out of my car to inspect the damage. get off a bus train plane boat ship bicycle The bus driver will tell you where to get off. I got off the train at the wrong station. get out of a car taxi boat train lift Getting out of a boat can be quite tricky. get up See bed 1 Please purchase PDF Split-Merge on www.verypdf.com to remove this wate go 147 give glad 1 glass glasses 1 2 go 1 X She gave to him some cheese sandwiches. She gave him some cheese sandwiches. X They always give to the new students a .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Longman Idioms _ Part 1
Longman Idioms _ Part 2.1
Longman Idioms _ Part 2.2
Longman Idioms _ Part 2.3
Longman Idioms _ Part 2.4
Longman Idioms _ Part 2.5
Longman Idioms _ Part 2.6
Longman Idioms _ Part 2.7
Longman Idioms _ Part 2.8
Longman Idioms _ Part 2.9
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.