Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thông dụng
Longman Idioms _ Part 2.15
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Longman Idioms _ Part 2.15
Việt Cường
125
13
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo sách 'longman idioms _ part 2.15', ngoại ngữ, anh văn giao tiếp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | RUNG RUT 206 SACK SANDWICH RUNG the bottom rung of the ladder also the first rung of the adder the lowest level or position in s system or organization I started on the bottom rung of the ladder as a messenger the lop highest rung of the ladder Do human beings really occupy the highest rung of the evolutionary ladder RUN-IN have a run-in with sb CO have an argument or disagreement with someone She had a run-in with the chairman recently over the new sales campaign. RUNNING be In the running for sth Io have a good chance of getting a job. prize etc Both players are in the running to play in Saturday s game. RUT get stuck Into a rut crfso be stuck In a flrfto become or be bmed because you seem to be living or working in a situation that never changes In the last few years I ve got into a rut - I need to apply fora more challenging jab. She s worried she s going to get stuck in a rut. Ss SACK fit the sick to be dismissed from youi job if i don t finish his by I rklay. I ll get he sack. hit the sack also hit the hay to go to bed and sleep I guess we d better hit the sack - we ve got to get going early tomorrow. SAID IhlCl lt s easier said than done it will bo difficult to do what someone has suggested Try to forget him. Ffes well that s easier said than done. SAILS trim your Mils to sth to change your behaviour especially to spend less money in order to deal with a difficult situation The company has had to trim its sails to the present decline in the economy. SALAD ib1 iiUd days the time when someone was young and did not have much experience of life His later music is very different from the precise classically-based works of his salad days. SALT no-__worth his her salt would do th also any_worth his her salt would do sth nobody someone who is Please purchase good at their job would do a particular thing No government organization In ancient Rome soldiers were paid in salt instead of money. rub salt in sb s wounds also rub salt in the wound to do something that makes
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Longman Idioms _ Part 1
Longman Idioms _ Part 2.1
Longman Idioms _ Part 2.2
Longman Idioms _ Part 2.3
Longman Idioms _ Part 2.4
Longman Idioms _ Part 2.5
Longman Idioms _ Part 2.6
Longman Idioms _ Part 2.7
Longman Idioms _ Part 2.8
Longman Idioms _ Part 2.9
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.