Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Phrasal verb

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Cụm Từ A.a abide by : tôn trọng , tuân theo , trung thành với abound in / with : nhan nhản abstain form : kiêng abut on : tiếp giáp với accede to : tán thành accrue to : đổ dồn for : sinh ra từ form : dồn lại (tích

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.