Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Kỹ năng đọc tiếng Anh
"Bb" in Dictionary of Slang and Unconventional English
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
"Bb" in Dictionary of Slang and Unconventional English
Thùy Uyên
129
90
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
"Bb" in Dictionary of Slang and Unconventional English . The Concise New Partridge presents, for the first time, all the slang terms from the New Partridge Dictionary of Slang and Unconventional English in a single volume. With over 60,000 entries from around the English-speaking world, the Concise gives you the language of beats, hipsters, Teddy Boys, mods and rockers, hippies, pimps, druggies, whores, punks, skinheads, ravers, surfers, Valley girls, dudes, pill-popping truck drivers, hackers, rappers and more. The Concise New Partridge is a spectacular resource infused with humour and learning – it’s rude, it’s delightful, and it’s a prize for. | Bb B noun 1 Benzedrine amphetamine sulphate a centralnervous system stimulant us 1986. 2 a matchbox full of marijuana us 1971. 3 a buddy a brother used as an address for a fellow black man used as an address for a fellow of either sex. Initialism us 1995. 4 a bastard Australia 1921. 5 a Cadillac Brougham car us 1980. put the B on to ask for money for sex after giving the appearance of being seduced us 1954 B adjective 1 used as an intensifier A euphemistic abbreviation of bloody or bastard sometimes shown in print with leader dots or asterisks representing the missing letters uk 1926. 2 used of a film second-tier in terms of actors and budget us 1946. 3 in the written shorthand of the Internet and text message fulfilling the masculine role in a homosexual male or female relationship. Short for butch uk 2004 B1 noun do a B1 do a bee wan to go somewhere else to change direction. This derives from the bureaucracy that governs unemployment benefit if you are in need of immediate support when you first register unemployed you will be issued with a form B1 an application for Income Support which is administered at a different location uk Scotland 1988 B2B adjective used of a business transaction between two businesses us 1999 B-40 noun a cigar laced with marijuana and dipped in malt liquor. Possibly named for the appearance and or effects of the B-40 grenade launcher used by the Viet Cong during the Vietnam war US 1998 B-52 noun a powerful amphetamine tablet us 1993 BA noun 1 nothing whatsoever. A euphemistic abbreviation of bugger all often elaborated as sweet ba uk 1961. 2 a bare ass. Usually in the context of exposing the buttocks to shock or amuse us 1970. hang a BA to expose your bare ass us 1970 baadass baaadasss adjective very bad very dangerous us 1971 baba-bing ba-da-bring seer badda bing babbler noun a sheep camp-cook. An abbreviation of the rhyming slang BABBLING BROOK NEW ZEALAND 1919 babbling noun cooking. After babbling brook a cook . There is no record of
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Hướng dẫn cấu hình cài đặt PHP BB
Xếp hạng 10 loại BB Cream tốt nhất cho phái đẹp
Hướng dẫn unlock BB cách đơn giản trong vòng 24h
Nghề phiên dịch
Nghề phục chế
Báo cáo khoa học: High negative charge-to-size ratio in polyphosphates and heparin regulates factor VII-activating protease
Truyện tranh BB Project - Tập 1
Truyện tranh BB Project - Tập 2
Truyện tranh BB Project - Tập 3
Truyện tranh BB Project - Tập 4
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.