Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Kỹ năng đọc tiếng Anh
English Skills - Speak English 1 part 5
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
English Skills - Speak English 1 part 5
Hữu Minh
99
7
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Trong tiếng Anh thường có những cụm từ phức tạp vì vậy không những nắm kỹ về cấu trúc ngữ pháp mà phải biết linh động thay thế cụm từ, biến đổi câu. Hoặc rút ngắn câu, bạn có thể dùng đại từ thay cho danh từ. | Lesson 4 NÍCOU 5 PA AT 5CMỠỠỈ. Nicole tells her mother Susan about her successful presentation at school. Her brother Ted overhears and interrupts the conversation. Susan How was your day at school today Nicole Nicole It was great Mom. I gave a presentation on Hillary Clinton in government class. Afterwards my teacher paid me a compliment. Susan What did she say Nicole She said my presentation was head and shoulders above the others. Susan Way to go Nicole She also said I should go into politics just like Hillary. Ted You re so gung ho about school. It drives me crazy. Nicole Ted don t butt in You re just jealous. Ted Right. You hit the nail on the head. I m green with envy. Nicole Would you just shut up You re on thin ice with me right now. Ted Oh no Look at me. I m shaking in my shoes 27 IDIOMS - LESSON 4 to butt in slang - to interrupt to interfere Example 1 Nancy is always butting in to other people s business. Example 2 Sara is really rude. She always butts in to other people s conversations. to drive one crazy - to annoy someone very much Example 1 Don t ask Mrs. Smith how old she is. It drives her crazy. Example 2 Please stop chewing gum so loudly. It s driving me crazy Synonyms to drive one nuts to drive one up the wall to go into - to enter a profession Example 1 Lisa enjoys arguing with people so she decided to go into law. Example 2 Do you like solving people s problems If so you should consider going into psychology. Note Go into has several other meanings including 1. Enter. Go into the house and get a pen. 2. Enter another emotional state. Sally went into hysterics. 3. Discuss details. I don t have time now to go into the whole story. green with envy - desiring another s advantages or things Example 1 When Daniel got promoted to vice president of the bank his colleagues were green with envy. Example 2 You won the lottery I m green with envy gung ho - very enthusiastic very excited about something Example 1 Heather is really gung ho about her new job.
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
English Skills - Speak English 1 part 1
English Skills - Speak English 1 part 2
English Skills - Speak English 1 part 3
English Skills - Speak English 1 part 4
English Skills - Speak English 1 part 5
English Skills - Speak English 1 part 6
English Skills - Speak English 1 part 7
English Skills - Speak English 1 part 8
English Skills - Speak English 1 part 9
English Skills - Speak English 1 part 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.