Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tài Liệu Phổ Thông
Trung học phổ thông
VOCABULARY - GRAMMAR ENGLISH 12
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
VOCABULARY - GRAMMAR ENGLISH 12
Bội Linh
106
22
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tài liệu tham khảo VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12 phục vụ đắc lực cho học sinh 12 học môn tiếng Anh. Với VOCABULARY – GRAMMAR ENGLISH 12, tiếng Anh thật là đơn giản | VOCABULARY-GRAMMAR ENGLISH 12 Unit 1 HOME LIFE A.READING shift lift n ca kip night shif ca đêm biologist bai Dlodsist n nhà sinh vật học project I prod3ckt đề án dụ án to join hands nắm tay nhau cùng nhau caring adj quan tâm tới nguời khác chu đáo responsibility ri spDnso biloti n trách nhiệm to take assume the responsibility to sob for sth chịu trách nhiệm với ai về điều gì đó household chores n việc nhà việc vặt trong nhà to run the household haushould trông nom việc nhà to leave home for school đến truờng suitable I sutobl 1 adj phù họp to rush to v xông tới lao vào to be willing to do sth sẵn sàng làm cái gì to give a hand giúp một tay eel il n con luơn eel soup cháoluon attempt o tempt n sụ cố gắng to win a place at university thi đỗ vào truờng đại học to take out the garbage đổ rác mischievous mistjivos adj tinh nghịch tai quái mishief mistjif n trò tinh nghịch trò tinh quái mischievously adv obedient to sb sth 1 o bidjont 1 adj biết vâng lời ngoan ngõan dễ bảo obedience n obediently adv hardworking adj chăm chỉ TEACHER LE TH UY HANG - CHU VAN AN HIGHSCHOOL ------------ VOCABULARY-GRAMMAR ENGLISH 12 to mend mend v sửa chữa close knit klousnit gan bó với nhau to support so pDt ủng hộ supportive of to share one s feeling chia sẻ tình cảm với nhau to come up đuợc đặt ra frankly frseqkli adv thẳng thắn trung thục to feel adj cảm thấy secure si kjuo adj an tâm separately adv riêng rẽ tách biệt nhau to shake hands bắt tay to play tricks on sb choi xỏ ai. B. SPEAKING to apply to sb o plai thích hợp với ai có hiệu quả interest ị introst 1 n sở thích interesting a thú vị Ex The film is very interesting interested a cảm thấy thú vị Ex I m interested in the film secret sikrit n điều bí mật to make a decision to decide quyết định upbringing ApbrÍT ÌT n sụ giáo dục sụ dạy dỗ trẻ con to get on well with hòa đồng với harmonious ha monios adj không có sụ bất đồng hoặc ác cảm c. LISTENING to reserve sth for sb sth ị ri zov 1 v to book v đặt truớc coach koutj xe chở khách .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Check your vocabulary for banking and finance
Check Your English Vocabulary for FCE+
Advanced English CAE Grammar Practice
Advanced English C.A.E - Grammar Practice
A Basic English Grammar Exercises
Check Your English Vocabulary for Computing
Check Your English Vocabulary for Living in the UK
Check Your English Vocabulary for Computers and Information Technology
Rozakis - English Grammar for The Utterly Confused
Ebook Vocabulary and grammar practice Welcome plus 2
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.