Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thông dụng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh 2
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh 2
Thái Hồng
138
60
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Đây là cuốn từ điển bằng hình ảnh rất độc đáo của Oxford, mang lại sự thích thú cho mọi người từ những bạn say mê tiếng Anh hay những bạn luôn cảm thấy nhàm chán vì ngoại ngữ này. | Ireakfast Thực Đơn Cúa Quàn Cà-Phê A Coffee shop Menu 1. scrambled eggs trứng khuấy 2. sausage dồờxuc-xích 3. toast bánh mi nướng 4. waffles bánh whâp-phồ 5. syrup 8. grilled cheese sandwich bánh mi xâng-vổch có phó-mát được nướng tò 9. chefs salad môn xà-iâch của đàu bép 10. soup of the day mốn xúp trong ngày 13. steak thịt ồíp-tếch 14. baked potato khoai tây nướng tò 15. pasta mi páts-ta 16. garlic bread bánh mì ướp tỏi 17. fried fish cáchiốn 20. pudding bánh pút-đinh 21. pie bánh nhân trái cây 22. coffee cà-phê 23. decaf coffee cầ-phẻcử 24. tea nưởc trà xHô 6. pancakes bánh pen-khél 7. bacon thitbây-kân 11. mashed potatoes khoai tây tán nhừ 12. roast chicken gà quay 18. rice pilaf cơm trộn 19. cake bánh ngot f dic jrdering from the menu. I d like a er IM and I ll have totefesW and Use the new language. Look at Fruit page 50. Order a slice of pie using the different fruit flavors. Please give me a slice of apple pie. 61 1. hostess nử tiếp vièn 2. dining room phòng ân 3. menu thực đơn 4. server waiter bồi bàn 5. patron diner khách ân thục khách A. set the table sáp đàt bàn B. seat die customer dẠt khách ngồi c. pour he water pha nươc D. order from the menu goi món an từ thục đơn E. take the order nhộn đật món ân F. serve the meal dọn món ăn ra G. clear the table dọn sach bàn H. carry the tray bưng khay de tiền buọc-boa trèn More vocabulary eat out to go to a restaurant to eat take out to buy food at a restaurant and take it home Practice giving commands. Please set the table. I d like you to clear the table. It s time to serve the meal. 6. server waitress người hàu bân í nữ chiêu đâi viôn 7. dessert tray khay đét-xẽ đồ tráng m ng 8. bread basket rổ đựng bánh mi 9. busperson người dọn bàn 10. kitchen nhà bếp 11. chef đầu bếp 12. dishroom phồng chén bát 13. dishwasher người rửa chén bát 14. place setting dật đia muổng vào vị trí 15. dinner plate 16. bread-and-butter plate dta bánh ml và bơ 17. salad plate đỉa xà lách 18. soup bowl tô xũp 19. water glass ly nước 20.
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Từ điển tiếng anh bằng hình ảnh- tập 01
Từ điển tiếng anh bằng hình ảnh- tập 02
Từ điển tiếng anh bằng hình ảnh- tập 03
Từ điển tiếng anh bằng hình ảnh- tập 04
Ebook Từ điển Anh - Việt bằng hình ảnh (Dành cho học sinh Tiểu học) - NXB ĐH Sư phạm TP HCM
Ebook Từ điển tiếng Anh bằng hình (Picture Dictionary for Children): Phần 2 - Mai Hoa
Ebook Từ điển tiếng Anh bằng hình (Picture Dictionary for Children): Phần 1 - Mai Hoa
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh 2
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh 3
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh 4
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.