Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Kinh Tế - Quản Lý
Tiêu chuẩn - Qui chuẩn
22 TCN 222-95 - Phần 14
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
22 TCN 222-95 - Phần 14
Trúc Linh
111
6
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu '22 tcn 222-95 - phần 14', kinh tế - quản lý, tiêu chuẩn - qui chuẩn phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bàng 1 ĐẶC TRUNG CÙA MỘT SÓ THiẾT BI ĐỆM TÁU Thứ tự Loai thiết bị đệm Vât liệu và hình dạng Phương pháp treo Chiểu dài tiêu chuẩn L m Chiều cao hoặc đường kinh mm Trị sô biến dạng giới hạn X mm Dung năng biến dạng Be kJ Phản lực Fq kN Áp lực lên mạn tàu q kN m2 Sơ đổ treo đệm trên bển 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 1 A- 300 ống cao su Treo bằng dày xích hoặc cáp 3 0 300 195 7.0 290 43 2 A-400 -nt- . -nt- 2.0 400 260 12.0 250 73 3 7t2A400 2 ống cao su -nt- 2 0 400 260 24.0 500 73 ố ữ Ịm 4 7ĩ4A400 4 ống cao su -nt- 2 0 900 480 48 0 500 73 s ịũm Ị IK ITT 5 A3A 300 3 ống cao su lỗng trong 12 lốp ô tỏ -rrt- 3 0 1000 565 16 0 200 70 22 TCN 222-95 ƠI CJĨ oo 1 2 3 4 õ 6 7 8 9 10 11 6 AP khung gỗ trên 4 lốp ô ỏ -nt- 6.0 400 135 2.4 112 20 7 A800 ống cao su -nt- 2.0 800 400 8 6 49 30 8 -nt -nt- 3 0 800 400 12 0 73 30 ur 9 -nl- -nt- 4.0 800 400 17.2 98 30 10 ủiooo -nt- -nt- 2 0 1000 500 13 0 61 30 11 -nt -nt- 3.0 1000 600 20 0 91 30 12 -nt- -nt- 4.0 1000 500 26 0 122 30 13 1200 -nt- -nt- 2.0 1200 600 19.0 73 30 14 -nt- -nt- 3 0 1200 600 29.0 109 30 15 -nt- -nt- 4 0 1200 600 38.0 146 30 16 BRIDGESTONE Nhật ống 30 X lõ ống cao su Treo bàng dây xích 4.6 762 381 381 17 0 95 d 17 như trên 40 X 20 -nt- -nt- 4 6 Ì020 510 30.0 127 510 1 T Xí 18 như trên 48 X 24 -nt- -nt- 4.6 1220 610 44.0 148 610 19 BRIDGESTONE c 800 H CELL -nt- liên kết cứng 1 05 800 400 8 275 22 TCN 222-95 1 2 3 4 ã 6 7 8 9 10 11 20 nhtt trên c 1000 H -nt- -nt- 1 30 000 500 16 42.0 j - 1 21 SEIBY CHEM c Nhật V600 H cao su bình thang rỗng -nt- 1.5 GOO 270 1 3 65 2.0 18 88 2.5 22 120 22 như trên V 800 H -nt- -nt- 2 5 800 360 40 145 3.0 47 175 a h 3 5 56 203 23 nhií trên. V 1000 H -nt- -nt- 2.5 1000 450 63 185 3.0 78 225 3.5 90 260 yo 24 BRIDGESTONE. Nhật SUPPER ARCA SA 600 H -nt- -nt- 2.0 GOO 270 18 2.Õ 22 112 3.0 27 134 s 25 như trên SA 800 H -nt- -nt- 2.0 800 360 32 120 2.5 40 150 3 0 13 179 n 26 như trên SA 1000H -nt- -nt- 2 0 1000 450 63 187 3.0 7Õ 224 3 0 88 262 22 TCN .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 304:2003
Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 354:2006
Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 359:2006
Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 362:2007
Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 300:2002
Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 309:2003
Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 71:1984
Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 207:1992
Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 219:1994
Tiêu chuẩn ngành 22 TCN 233:2006
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.