Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Luận văn : Chọn lọc và nhân sinh khối nấm Trichodema đối kháng với nấm gây hại cây trồng part 10

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Diện tích lá: về kích thước lá ở các nghiệm thức cũng có sự khác biệt. Ở 30 ngày sau xử lý nghiệm thức xử lý 25 gram chế phẩm Trichodema / cây (T4) kích thước lá to nhất. Tuy nhiên đến 60 ngày sau khi xử lý thì nghiệm thức 40g Trichodema + 800g phân chuồng có diện tích lá to, cây xanh tốt và đẹp nhất | DOWNLOAD AGRIVIET.COM 10 g Tr. P.Ch 50 50 60 20 g Tr. P.Ch 50 50 70 40 g Tr. P.Ch 50 50 40 20 g Tr. 30 30 40 DC co P.Ch 10 20 10 DC khong P.Ch 50 40 60 Phu luc 7.16 Ty lệ cây chết han giữa cac nghiệm thức ở thí nghiệm phong trừ bệnh trến cây sâu riếng vứởn ứởm Nghiệm thức 45 ngay SXL 60 ngay SXL Lap lai I II III I II III 10 g Tr. P.Ch 10 10 .01 10 10 01 10 10 20 g Tr. P.Ch 10 10 10 01 10 01 10 10 40 g Tr. P.Ch 10 01 10 10 10 10 01 10 20 g Tr. 10 01 10 10 10 10 01 10 DC co P.Ch 20 01 20 20 20 20 01 20 DC khong P.Ch 50 40 50 90 100 100 One-Way Analysis of Variance DIỆN tích la của CÁC nghiệm thức trong thí NGHIỆM SÁủ RIENG VứỜN ứƠM SAủ chủng nám bệnh 30 NGÁY Means plot LSD Confidence level 95 Range test LSD Analysis of variance Source of variation Sum of Squares d.f. Mean square F-ratio Sig. level Between groups 1613.2360 5 322.64720 4.964 .0108 Within groups 779.9587 12 64.99656 Total corrected 2393.1946 17 0 missing value s have been excluded. 118 DOWNLOAD AGRIVIET.COM Phu lục 4.17 Diện tích la cua các nghiệm thức ở thí nghiệm phong trừ bệnh trên cây sáu riêng vứởn ứởm cm2 Nghiệm thức 45 ngáy SXL 60 ngáy SXL Láp lái I II III I II III 10 g Tr. P.Ch 66 58 66 85 76 84 20 g Tr. P.Ch 72 58 61 83 82 91 40 g Tr. P.Ch 79 66 55 95 94 93 20 g Tr. 82 76 74 75 56 72 ĐC co P.Ch 68 47 59 69 75 61 ĐC khong P.Ch 48 39 50 0 1 0 Phụ lục 4.18 Chỉ số diệp luc tố trên lá cua các nghiệm thức ở thí nghiệm phong trứ bệnh trên cây sâu riệng ngoái ruộng Nghiệm thức 45 ngáy SXL 60 ngáy SXL Láp lái I II III I II III 10 g Tr. P.Ch 23 7 22 4 25 5 24 2 31 1 25 2 20 g Tr. P.Ch 28 8 22 9 25 5 30 9 32 8 32 5 40 g Tr. P.Ch 23 4 24 6 26 6 29 0 33 4 35 0 20 g Tr. 24 6 23 8 22 6 26 9 32 5 34 4 ĐC co P.Ch 21 1 26 3 22 7 20 0 23 3 21 1 ĐC khong P.Ch 21 7 23 0 21 1 21 4 20 7 18 7 Phụ lục 7.19 Diện tích lá củá các nghiệm thức ở thí nghiệm phong trứ bệnh trên cáy sáu riệng ngoái ruọng cm2 Nghiệm thức Trứởc XL 45 ngáy SXL 60 ngáy SXL 119 DOWNLOAD AGRIVIET.COM Láp lai I I II III II III I II III 10 g Tr. P.Ch

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.